Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của hayanh
- Thu nhập
- $405
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.98
- Bắn trúng đầu
- 58%
- Vòng đấu
- 89
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của hayanh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 76.85
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 94.83
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của hayanh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 50 (27) | 9 (1) | 29 | 21 | 85.4% | 104.7 | 1 |
Anubis | 22 (10) | 7 (1) | 15 | 7 | 83.3 | 98.8 | -1 | |
Inferno | 28 (17) | 2 (0) | 14 | 14 | 87.5 | 110.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (25) | 4 (0) | 30 | 7 | 68.3% | 84.95 | 1 |
Ancient | 19 (13) | 3 (0) | 16 | 3 | 54.2 | 64 | -1 | |
Nuke | 18 (12) | 1 (0) | 14 | 4 | 82.4 | 105.9 | 2 |
Trận đấu
Thứ Hai 13 Thg 5 2024
Chủ Nhật 12 Thg 5 2024
Thứ Hai 29 Thg 4 2024
Thứ Hai 22 Thg 4 2024
Chủ Nhật 17 Thg 3 2024
Thứ Bảy 16 Thg 3 2024
Thứ Năm 14 Thg 3 2024
Thứ Tư 06 Thg 3 2024
Chủ Nhật 03 Thg 3 2024
Thứ Bảy 02 Thg 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
DACH CS Masters: Season 1 2024 - |
Kết quả |
---|
Fragster League: Season 5 2024 - |
ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023 - |
ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023 - |
ESL Meisterschaft: Spring 2023 - |
Fragster League: Season 4 2023 - |