Profilerr
haste
haste
🇩🇰

Thomas Dyrensborg 33 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.77
      DPR
    • 61.9
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 56.44
      ADR
    • 0.47
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của haste

    Thu nhập
    $11 331
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.47
    Bắn trúng đầu
    22%
    Vòng đấu
    893
    Bản đồ
    35
    Trận đấu
    24

    Thống kê của haste trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    61.9
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    56.44
    Lần chết
    0.77
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của haste trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    NordavindL
    0 : 2
    IlluminarW
    Tổng17 (9)5 (1)38-2162.2%53.3-3
    Vertigo5 (3)3 (0)19-1457.749.7-1
    Mirage12 (6)2 (1)19-766.756.9-2
    NordavindW
    2 : 1
    VexedL
    Tổng40 (19)11 (5)40069.65%74.5-1
    Vertigo19 (9)2 (1)23-464.367.6-1
    Inferno21 (10)9 (4)1747581.40
    NordavindL
    1 : 2
    9INEW
    Tổng38 (16)15 (7)63-2559.83%54.73-12
    Dust29 (3)3 (2)19-1060.957.30
    Inferno17 (10)7 (3)24-754.359.7-6
    Vertigo12 (3)5 (2)20-864.347.2-6
    NemigaW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng6 (2)5 (1)19-1352.2%46.7-1
    Inferno6 (2)5 (1)19-1352.246.7-1
    forZeW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng8 (3)3 (1)21-1346.2%32.5-2
    Mirage8 (3)3 (1)21-1346.232.5-2
    ALTERNATE aTTaXW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng14 (7)4 (0)21-769.2%60.7-1
    Inferno14 (7)4 (0)21-769.260.7-1
    Galaxy RacerW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng7 (2)4 (0)21-1454.2%41.5-3
    Train7 (2)4 (0)21-1454.241.5-3
    HellRaisersW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng15 (5)5 (0)24-963.3%60.1-4
    Train15 (5)5 (0)24-963.360.1-4
    AVEZW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng7 (1)7 (3)19-1257.1%45.5-3
    Overpass7 (1)7 (3)19-1257.145.5-3
    SAWW
    1 : 0
    NordavindL
    Tổng19 (12)6 (2)23-470%70.3-1
    Inferno19 (12)6 (2)23-47070.3-1