- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- hardzao
Hồ sơ của hardzao
- Thu nhập
- $96 789
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 23 463
- Bản đồ
- 932
- Trận đấu
- 452
Thống kê của hardzao trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.32
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 73.23
- Lần chết
- 0.62
- Xếp hạng
- 1.04
Thống kê của hardzao trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (5) | 1 (0) | 4 | 9 | 93.3% | 80.6 | 1 |
Nuke | 13 (5) | 1 (0) | 4 | 9 | 93.3 | 80.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (4) | 0 (0) | 15 | -9 | 47.1% | 55.6 | -1 |
Ancient | 6 (4) | 0 (0) | 15 | -9 | 47.1 | 55.6 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 30 (21) | 14 (4) | 41 | -11 | 73.3% | 56.87 | -3 |
Mirage | 12 (8) | 6 (1) | 15 | -3 | 71.4 | 68.2 | 2 | |
Anubis | 11 (8) | 3 (0) | 15 | -4 | 69.6 | 53.1 | -2 | |
Vertigo | 7 (5) | 5 (3) | 11 | -4 | 78.9 | 49.3 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (15) | 7 (0) | 28 | 2 | 74.75% | 60.3 | 0 |
Mirage | 15 (9) | 5 (0) | 17 | -2 | 62.5 | 62.8 | -2 | |
Anubis | 15 (6) | 2 (0) | 11 | 4 | 87 | 57.8 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 25 (13) | 4 (0) | 33 | -8 | 62.85% | 59.95 | 0 |
Ancient | 10 (7) | 1 (0) | 15 | -5 | 52.4 | 59 | 1 | |
Vertigo | 15 (6) | 3 (0) | 18 | -3 | 73.3 | 60.9 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 45 (16) | 14 (3) | 57 | -12 | 66.73% | 62.87 | -2 |
Ancient | 21 (9) | 8 (3) | 23 | -2 | 69.4 | 64.4 | 1 | |
Mirage | 9 (3) | 0 (0) | 14 | -5 | 60 | 53.1 | -1 | |
Nuke | 15 (4) | 6 (0) | 20 | -5 | 70.8 | 71.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 10 (1) | 20 | -4 | 83.3% | 72.4 | 2 |
Anubis | 16 (10) | 10 (1) | 20 | -4 | 83.3 | 72.4 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 26 (14) | 6 (0) | 23 | 3 | 73.8% | 65.8 | -2 |
Nuke | 26 (14) | 6 (0) | 23 | 3 | 73.8 | 65.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 3 (1) | 7 | 6 | 70.6% | 74.8 | 0 |
Nuke | 13 (9) | 3 (1) | 7 | 6 | 70.6 | 74.8 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 52 (30) | 15 (1) | 41 | 11 | 80.43% | 66.33 | 4 |
Vertigo | 9 (6) | 3 (0) | 8 | 1 | 88.2 | 44.9 | 0 | |
Mirage | 18 (13) | 9 (0) | 24 | -6 | 66.7 | 58 | 1 | |
Anubis | 25 (11) | 3 (1) | 9 | 16 | 86.4 | 96.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
L
Dusty Roots
0 : 1
W
RED Canids
ESL Challenger League: South America season 48 2024
W
RED Canids
1 : 0
L
Dusty Roots
ESL Challenger League: South America season 48 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
W
Team Solid
1 : 0
L
RED Canids
ESL Challenger League: South America season 48 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Closed Qualifier 2024 - |
CBCS Masters 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: South America Qualifier 2024 - |