halz
🇧🇷Fausto Furquim
Hồ sơ
Hồ sơ của halz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 233
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 3
Thống kê của halz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 68.59
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 66.64
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của halz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (23) | 14 (8) | 46 | 7 | 69.4% | 70 | 5 |
Inferno | 19 (8) | 6 (4) | 11 | 8 | 72 | 64.5 | 3 | |
Dust2 | 18 (9) | 5 (2) | 18 | 0 | 68 | 74.5 | 2 | |
Mirage | 16 (6) | 3 (2) | 17 | -1 | 68.2 | 71 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (17) | 10 (3) | 55 | -5 | 64.83% | 66.27 | -2 |
Inferno | 10 (4) | 3 (1) | 17 | -7 | 50 | 45.2 | -5 | |
Train | 19 (5) | 3 (2) | 18 | 1 | 77.8 | 70.1 | 1 | |
Mirage | 21 (8) | 4 (0) | 20 | 1 | 66.7 | 83.5 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (14) | 11 (4) | 51 | -5 | 71.53% | 63.67 | 3 |
Inferno | 15 (4) | 5 (1) | 17 | -2 | 76.7 | 53.1 | 1 | |
Vertigo | 17 (9) | 4 (2) | 18 | -1 | 67.9 | 64.5 | 1 | |
Mirage | 14 (1) | 2 (1) | 16 | -2 | 70 | 73.4 | 1 |