Profilerr
h1glaiNZOTIX
h1glaiN
🇺🇦

Vadim Tanasiuk 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 65.35
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.2
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của h1glaiN

    Thu nhập
    $4 728
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    1 672
    Bản đồ
    65
    Trận đấu
    28

    Thống kê của h1glaiN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    65.35
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    71.2
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của h1glaiN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Portuguese FamilyW
    1 : 0
    Montecarlo GamingL
    Tổng8 (2)3 (0)21-1344%46.6-6
    Ancient8 (2)3 (0)21-134446.6-6
    Doge SoldiersL
    0 : 2
    EC KyivW
    Tổng28 (14)15 (3)41-1366.45%65.8-5
    Inferno9 (3)6 (0)20-1161.558.5-3
    Mirage19 (11)9 (3)21-271.473.1-2
    Doge SoldiersW
    2 : 0
    okuraL
    Tổng40 (15)8 (3)36470.75%716
    Mirage18 (8)4 (2)19-16062.53
    Nuke22 (7)4 (1)17581.579.53
    Run or DieW
    2 : 0
    Doge SoldiersL
    Tổng33 (21)7 (0)40-760.4%63.4-6
    Dust221 (13)5 (0)22-161.569.5-3
    Vertigo12 (8)2 (0)18-659.357.3-3
    B8W
    2 : 0
    GUESSL
    Tổng27 (11)10 (2)36-956.6%75.65-2
    Mirage20 (8)6 (1)17368.2100.70
    Nuke7 (3)4 (1)19-124550.6-2
    GLADIATORSL
    1 : 2
    forZeW
    Tổng44 (18)11 (0)56-1268%58.172
    Mirage17 (6)4 (0)18-164.3763
    Train11 (4)3 (0)19-86338.9-3
    Nuke16 (8)4 (0)19-376.759.62
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    CaseW
    Tổng53 (19)20 (5)62-970.33%78.3-7
    Inferno13 (5)3 (1)19-666.760.8-1
    Train27 (10)6 (1)21680104.20
    Dust213 (4)11 (3)22-964.369.9-6
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    CultW
    Tổng46 (26)11 (0)54-868%66.9-7
    Inferno14 (6)2 (0)17-356.572.9-4
    Nuke15 (8)4 (0)16-180.872.7-1
    Train17 (12)5 (0)21-466.755.1-2
    SG.proW
    2 : 1
    VP.ProdigyL
    Tổng54 (30)16 (4)61-759.47%77.27-2
    Dust218 (8)2 (0)17157.784.70
    Vertigo6 (2)3 (2)16-105540.4-4
    Train30 (20)11 (2)28265.7106.72
    UniqueW
    2 : 1
    VP.ProdigyL
    Tổng52 (23)13 (1)56-465.27%73.77-1
    Nuke10 (7)7 (1)19-96054.70
    Dust223 (8)4 (0)18567.983.11
    Train19 (8)2 (0)19067.983.5-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025

     - 

    Kết quả
    Galaxy Battle: Season 3 2024
    Galaxy Battle: Season 3 2024

     - 

    Galaxy Battle: Season 2 2024
    Galaxy Battle: Season 2 2024

     - 

    ESEA: Main Europe season 47 2023
    ESEA: Main Europe season 47 2023

     -