Hồ sơ
Hồ sơ của h0kz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 111
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 5
Thống kê của h0kz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.84
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 58.72
- Lần chết
- 0.59
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của h0kz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (9) | 6 (2) | 16 | 2 | 61.9% | 94.8 | 0 |
Dust2 | 18 (9) | 6 (2) | 16 | 2 | 61.9 | 94.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 4 (0) | 17 | -8 | 63.6% | 45.4 | -1 |
Vertigo | 9 (4) | 4 (0) | 17 | -8 | 63.6 | 45.4 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (5) | 5 (1) | 11 | 0 | 75% | 45.8 | 0 |
Dust2 | 11 (5) | 5 (1) | 11 | 0 | 75 | 45.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (7) | 4 (0) | 10 | -1 | 77.8% | 49.2 | -2 |
Inferno | 9 (7) | 4 (0) | 10 | -1 | 77.8 | 49.2 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 6 (0) | 12 | 1 | 90.9% | 58.4 | 1 |
Inferno | 13 (8) | 6 (0) | 12 | 1 | 90.9 | 58.4 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 03 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 3 2024
Thứ Năm 29 Tháng 2 2024
Thứ Ba 27 Tháng 2 2024
Thứ Bảy 24 Tháng 2 2024
Thứ Sáu 23 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: European Open Qualifier #1 2024 - |
RES: Eastern European Masters Spring 2024 - |
A1 Gaming League: Season 8 2024 - |
RES: Season 6 2024 - |
IEM Chengdu: European Open Qualifier #2 2024 - |