
gusihx
gusihx
Hồ sơ

Hồ sơ của gusihx
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.22
- Bắn trúng đầu
- 10%
- Vòng đấu
- 102
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 5
Thống kê của gusihx trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 69.22
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 29.12
- Lần chết
- 0.58
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của gusihx trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 11 (5) | 3 (0) | 14 | -3 | 72.7% | 45.6 | -1 |
| Ancient | 11 (5) | 3 (0) | 14 | -3 | 72.7 | 45.6 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 8 (4) | 1 (1) | 12 | -4 | 64.7% | 41.6 | 0 |
| Dust2 | 8 (4) | 1 (1) | 12 | -4 | 64.7 | 41.6 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 0 (0) | 3 (2) | 7 | -7 | 80% | 4.3 | -2 |
| Dust2 | 0 (0) | 3 (2) | 7 | -7 | 80 | 4.3 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 3 (1) | 8 (1) | 14 | -11 | 57.9% | 46.4 | -1 |
| Mirage | 3 (1) | 8 (1) | 14 | -11 | 57.9 | 46.4 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 0 (0) | 3 (1) | 12 | -12 | 70.8% | 7.7 | -2 |
| Inferno | 0 (0) | 3 (1) | 12 | -12 | 70.8 | 7.7 | -2 |



