guin
🇯🇵Kiyota Guilherme Tadashi de Loundres
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của guin
- Thu nhập
- $292
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.48
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 145
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 6
Thống kê của guin trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 66.43
- Hỗ trợ
- 0.08
- ADR
- 49.28
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của guin trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (6) | 3 (2) | 18 | -11 | 54.2% | 39.6 | 0 |
Vertigo | 7 (6) | 3 (2) | 18 | -11 | 54.2 | 39.6 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 1 (1) | 16 | -3 | 71.4% | 48.3 | -1 |
Dust2 | 13 (8) | 1 (1) | 16 | -3 | 71.4 | 48.3 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (4) | 0 (0) | 18 | -8 | 62.5% | 38.5 | -1 |
Inferno | 10 (4) | 0 (0) | 18 | -8 | 62.5 | 38.5 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (11) | 3 (1) | 18 | 0 | 75.9% | 65.8 | 0 |
Inferno | 18 (11) | 3 (1) | 18 | 0 | 75.9 | 65.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (4) | 1 (0) | 18 | -7 | 52.2% | 48 | -1 |
Mirage | 11 (4) | 1 (0) | 18 | -7 | 52.2 | 48 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (2) | 3 (0) | 9 | 1 | 82.4% | 55.5 | 0 |
Mirage | 10 (2) | 3 (0) | 9 | 1 | 82.4 | 55.5 | 0 |