Hồ sơ
Hồ sơ của guH
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 156
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của guH trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 61.98
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 60.68
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của guH trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 27 (17) | 8 (0) | 37 | -10 | 69% | 56.7 | -5 |
Inferno | 8 (5) | 3 (0) | 14 | -6 | 60 | 51.4 | -2 | |
Dust2 | 12 (7) | 2 (0) | 8 | 4 | 88.2 | 64.6 | -3 | |
Anubis | 7 (5) | 3 (0) | 15 | -8 | 58.8 | 54.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 3 (0) | 28 | -14 | 56.45% | 56.4 | -8 |
Mirage | 5 (3) | 0 (0) | 13 | -8 | 42.9 | 51.9 | -5 | |
Vertigo | 9 (5) | 3 (0) | 15 | -6 | 70 | 60.9 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 41 (24) | 13 (0) | 50 | -9 | 58.63% | 67.5 | -4 |
Mirage | 18 (8) | 5 (0) | 12 | 6 | 75 | 94 | -1 | |
Inferno | 13 (9) | 6 (0) | 24 | -11 | 48.3 | 55.3 | 0 | |
Anubis | 10 (7) | 2 (0) | 14 | -4 | 52.6 | 53.2 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 02 Tháng 10 2022
Thứ Sáu 30 Tháng 9 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CBCS Elite League: Closed Qualifier season 2 2022 - |