Hồ sơ
Hồ sơ của graphX
Thống kê của graphX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của graphX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 8 (1) | 16 | -2 | 68.2% | 76.5 | 0 |
Ancient | 14 (8) | 8 (1) | 16 | -2 | 68.2 | 76.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (7) | 3 (1) | 10 | 3 | 76.2% | 59.9 | 2 |
Anubis | 13 (7) | 3 (1) | 10 | 3 | 76.2 | 59.9 | 2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced North America season 52 2025 - |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |