
gob b
gob b
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của gob b
- Thu nhập
- $144 126
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 19%
- Vòng đấu
- 226
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của gob b trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.08
- KAST
- 69.65
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 58.28
- Lần chết
- 0.64
- Xếp hạng
- 0.85
Thống kê của gob b trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 ![]() | Tổng | 18 (6) | 6 (2) | 29 | -11 | 70.85% | 43.7 | -2 |
Inferno | 6 (3) | 3 (2) | 16 | -10 | 57.1 | 34.6 | -1 | |
Nuke | 12 (3) | 3 (0) | 13 | -1 | 84.6 | 52.8 | -1 | |
![]() 2 : 1 | Tổng | 47 (18) | 24 (10) | 64 | -17 | 61.1% | 54.07 | -9 |
Inferno | 11 (4) | 5 (3) | 19 | -8 | 46.4 | 41.5 | -5 | |
Dust2 | 18 (6) | 8 (5) | 18 | 0 | 65.5 | 51.9 | -1 | |
Overpass | 18 (8) | 11 (2) | 27 | -9 | 71.4 | 68.8 | -3 | |
2 : 0 | Tổng | 29 (15) | 17 (6) | 32 | -3 | 77.55% | 76.15 | 0 |
Cache | 17 (8) | 9 (4) | 13 | 4 | 81.8 | 96.2 | 1 | |
Inferno | 12 (7) | 8 (2) | 19 | -7 | 73.3 | 56.1 | -1 | |
0 : 2 | Tổng | 16 (4) | 7 (1) | 20 | -4 | 77.1% | 64.3 | 1 |
Dust2 | 16 (4) | 7 (1) | 20 | -4 | 77.1 | 64.3 | 1 |