Profilerr
glowiing
glowiing

Alexander Matsievich 31 tuổi

  • 1.01
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 71
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 79.4
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của glowiing

Thu nhập
$37 518
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
38%
Vòng đấu
27 457
Bản đồ
1 090
Trận đấu
480

Thống kê của glowiing trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
71
Hỗ trợ
0.19
ADR
79.4
Lần chết
0.68
Xếp hạng
1.01

Thống kê của glowiing trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
NIPW
2 : 1
9 PandasL
Tổng36 (20)18 (5)47-1162.67%64.03-4
Ancient10 (7)9 (2)17-760.969.4-2
Dust214 (7)5 (2)16-265.257.7-3
Mirage12 (6)4 (1)14-261.9651
9 PandasW
2 : 0
Aurora GamingL
Tổng23 (15)12 (7)23063.05%64.75-1
Mirage11 (5)7 (4)17-663.654.7-1
Dust212 (10)5 (3)6662.574.80
Virtus.proW
1 : 0
9 PandasL
Tổng6 (3)6 (0)20-1452.2%43-2
Ancient6 (3)6 (0)20-1452.243-2
G2W
1 : 0
9 PandasL
Tổng16 (8)8 (1)20-458.6%68.2-4
Dust216 (8)8 (1)20-458.668.2-4
AstralisL
0 : 1
9 PandasW
Tổng10 (7)2 (1)15-568.2%47-3
Nuke10 (7)2 (1)15-568.247-3
9 PandasW
3 : 1
Dynamo EclotL
Tổng55 (35)16 (1)55069.18%80.856
Mirage19 (8)6 (0)23-480791
Nuke13 (9)5 (0)6792.3104.72
Ancient9 (6)4 (1)15-644.4650
Inferno14 (12)1 (0)1136074.73
Dynamo EclotL
0 : 2
9 PandasW
Tổng32 (19)6 (3)28474.45%70.70
Mirage18 (9)6 (3)18073.971.5-2
Nuke14 (10)0 (0)1047569.92
9 PandasW
2 : 0
Gaimin GladiatorsL
Tổng30 (21)16 (3)24681.3%87.6-1
Nuke11 (10)3 (0)6586.7860
Dust219 (11)13 (3)18175.989.2-1
NAVI JuniorL
0 : 2
9 PandasW
Tổng29 (19)20 (4)33-480.3%86.050
Inferno15 (10)9 (2)14177.383.9-2
Ancient14 (9)11 (2)19-583.388.22
9 PandasW
2 : 0
Fire Flux EsportsL
Tổng32 (21)8 (0)23974.35%93.4-1
Mirage16 (8)3 (0)12472.294.6-1
Dust216 (13)5 (0)11576.592.20