Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của gbb
- Thu nhập
- $6 985
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 12 868
- Bản đồ
- 534
- Trận đấu
- 278
Thống kê của gbb trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.35
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 78.33
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.04
Thống kê của gbb trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (22) | 10 (3) | 41 | 5 | 73.47% | 74.93 | 0 |
Inferno | 12 (7) | 1 (0) | 9 | 3 | 84.2 | 61.2 | 1 | |
Vertigo | 23 (10) | 4 (1) | 17 | 6 | 76.2 | 90.3 | 0 | |
Ancient | 11 (5) | 5 (2) | 15 | -4 | 60 | 73.3 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 59 (24) | 18 (2) | 48 | 11 | 76.37% | 66.43 | -1 |
Dust2 | 11 (3) | 1 (0) | 15 | -4 | 68.2 | 39.5 | -1 | |
Ancient | 35 (15) | 10 (1) | 22 | 13 | 71.4 | 101.5 | 0 | |
Vertigo | 13 (6) | 7 (1) | 11 | 2 | 89.5 | 58.3 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (6) | 11 (2) | 20 | 4 | 82.1% | 64 | 0 |
Inferno | 13 (3) | 6 (2) | 11 | 2 | 80 | 67.9 | 0 | |
Mirage | 11 (3) | 5 (0) | 9 | 2 | 84.2 | 60.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (11) | 10 (2) | 31 | -9 | 58.25% | 60.8 | -2 |
Mirage | 8 (2) | 2 (0) | 12 | -4 | 55.6 | 45.1 | -2 | |
Ancient | 14 (9) | 8 (2) | 19 | -5 | 60.9 | 76.5 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (10) | 5 (1) | 30 | -12 | 52.45% | 69.6 | 0 |
Mirage | 12 (7) | 4 (1) | 15 | -3 | 61.1 | 89.8 | 3 | |
Anubis | 6 (3) | 1 (0) | 15 | -9 | 43.8 | 49.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (7) | 5 (2) | 13 | -4 | 56.2% | 68.9 | -5 |
Inferno | 9 (7) | 5 (2) | 13 | -4 | 56.2 | 68.9 | -5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (14) | 4 (0) | 15 | 1 | 50% | 80.6 | -1 |
Dust2 | 16 (14) | 4 (0) | 15 | 1 | 50 | 80.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (7) | 7 (0) | 21 | -5 | 75% | 81.9 | -2 |
Dust2 | 16 (7) | 7 (0) | 21 | -5 | 75 | 81.9 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 4 (0) | 14 | 5 | 73.9% | 90.1 | 1 |
Mirage | 19 (10) | 4 (0) | 14 | 5 | 73.9 | 90.1 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (12) | 10 (3) | 24 | -5 | 80% | 71.1 | -1 |
Dust2 | 19 (12) | 10 (3) | 24 | -5 | 80 | 71.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 09 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 02 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
DBE 2024 - |
CCT South America: Series #4 season 2 2024 - |
RES Regional Series: Champions 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Closed Qualifier 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024 - |