Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của gas
- Thu nhập
- $23 033
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 41%
- Vòng đấu
- 7 008
- Bản đồ
- 267
- Trận đấu
- 132
Thống kê của gas trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.13
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 76.08
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- 1.07
Thống kê của gas trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (10) | 7 (0) | 15 | 2 | 81.8% | 88.5 | -1 |
Mirage | 17 (10) | 7 (0) | 15 | 2 | 81.8 | 88.5 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (13) | 7 (0) | 14 | 9 | 85.7% | 101.7 | 2 |
Inferno | 23 (13) | 7 (0) | 14 | 9 | 85.7 | 101.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (15) | 5 (1) | 30 | 1 | 69.1% | 78.9 | 1 |
Nuke | 17 (9) | 4 (1) | 15 | 2 | 75 | 95.4 | 1 | |
Inferno | 14 (6) | 1 (0) | 15 | -1 | 63.2 | 62.4 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 57 (32) | 12 (0) | 53 | 4 | 69.77% | 81.47 | -2 |
Inferno | 28 (20) | 8 (0) | 20 | 8 | 82.1 | 88.8 | 2 | |
Overpass | 15 (8) | 2 (0) | 16 | -1 | 72.7 | 78 | -1 | |
Nuke | 14 (4) | 2 (0) | 17 | -3 | 54.5 | 77.6 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 35 (16) | 9 (0) | 50 | -15 | 62.83% | 56.97 | 0 |
Ancient | 7 (2) | 4 (0) | 19 | -12 | 52.2 | 43.8 | -1 | |
Inferno | 17 (9) | 1 (0) | 14 | 3 | 63.6 | 78.7 | 1 | |
Overpass | 11 (5) | 4 (0) | 17 | -6 | 72.7 | 48.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (12) | 4 (0) | 11 | 6 | 85% | 78.5 | 1 |
Mirage | 17 (12) | 4 (0) | 11 | 6 | 85 | 78.5 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 59 (36) | 15 (2) | 54 | 5 | 63.23% | 77.87 | 4 |
Ancient | 10 (6) | 2 (0) | 14 | -4 | 44.4 | 54.4 | 0 | |
Inferno | 30 (16) | 9 (1) | 24 | 6 | 85.3 | 83.8 | 1 | |
Mirage | 19 (14) | 4 (1) | 16 | 3 | 60 | 95.4 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (5) | 5 (0) | 14 | 0 | 71.4% | 73.8 | 1 |
Nuke | 14 (5) | 5 (0) | 14 | 0 | 71.4 | 73.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 4 (1) | 8 | 2 | 86.7% | 81.4 | -1 |
Inferno | 10 (6) | 4 (1) | 8 | 2 | 86.7 | 81.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (8) | 3 (0) | 32 | -14 | 65.8% | 52.25 | -5 |
Ancient | 10 (3) | 2 (0) | 18 | -8 | 63.2 | 57.7 | 0 | |
Overpass | 8 (5) | 1 (0) | 14 | -6 | 68.4 | 46.8 | -5 |
Trận đấu
Thứ Sáu 24 Tháng 1 2025
Thứ Ba 28 Tháng 1 2025
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 3 2025
Thứ Tư 19 Tháng 3 2025
Thứ Ba 25 Tháng 3 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESL Challenger League: Asia season 49 2025 - |
Kết quả |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |