Profilerr
fuzenkoAspyre
fuzenko
🇺🇦

Kyryl Kotov 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 70.82
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.53
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của fuzenko

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    562
    Bản đồ
    26
    Trận đấu
    11

    Thống kê của fuzenko trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.82
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    70.53
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của fuzenko trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    regainL
    1 : 2
    Fisher CollegeW
    Tổng33 (21)13 (2)51-1862.33%56.2-7
    Inferno7 (5)2 (0)19-125035.9-1
    Anubis13 (7)7 (0)14-18766.1-2
    Mirage13 (9)4 (2)18-55066.6-4
    Straight2KillinL
    0 : 2
    regainW
    Tổng49 (30)11 (0)381177.9%89.36
    Inferno20 (11)4 (0)13786.489.93
    Mirage29 (19)7 (0)25469.488.73
    regainW
    2 : 0
    InControlL
    Tổng38 (23)11 (0)211793.35%122.43
    Ancient18 (12)4 (0)9986.7111.50
    Mirage20 (11)7 (0)128100133.33
    BLUEJAYSW
    2 : 0
    regainL
    Tổng16 (8)6 (0)30-1457.5%48.95-1
    Ancient7 (2)1 (0)15-84552-1
    Anubis9 (6)5 (0)15-67045.90
    BLUEJAYSW
    2 : 0
    regainL
    Tổng36 (17)14 (1)30677.85%79.94
    Anubis20 (12)9 (0)16473.9100.34
    Ancient16 (5)5 (1)14281.859.50
    regainL
    1 : 2
    Alter Iron ClubW
    Tổng47 (25)14 (0)53-673.1%67.170
    Inferno12 (7)5 (0)17-562.558.22
    Train22 (12)2 (0)15781.8913
    Anubis13 (6)7 (0)21-87552.3-5
    regainW
    2 : 1
    Chicken Coop EsportsL
    Tổng33 (19)7 (0)47-1465.47%64.81
    Ancient18 (10)2 (0)17171.486.32
    Mirage5 (3)3 (0)17-125045.20
    Anubis10 (6)2 (0)13-37562.9-1
    MythicW
    2 : 0
    regainL
    Tổng26 (15)6 (0)31-573.85%66.3-3
    Train8 (5)4 (0)15-77553.4-2
    Mirage18 (10)2 (0)16272.779.2-1
    regainL
    0 : 2
    Getting InfoW
    Tổng19 (13)12 (0)31-1260.55%61.55-7
    Ancient4 (4)6 (0)14-1052.946.6-4
    Anubis15 (9)6 (0)17-268.276.5-3
    regainW
    2 : 1
    AscendL
    Tổng47 (23)15 (3)39877.73%72.475
    Inferno16 (9)5 (1)11573.780.36
    Mirage16 (8)5 (0)14276.277.90
    Anubis15 (6)5 (2)14183.359.2-1

    Trận đấu