Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của furyh
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.32
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 37
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của furyh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 54.4
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 42.15
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của furyh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 12 (10) | 6 (1) | 32 | -20 | 54.4% | 42.15 | -6 |
Ancient | 6 (5) | 3 (0) | 14 | -8 | 66.7 | 46.8 | -3 | |
Anubis | 6 (5) | 3 (1) | 18 | -12 | 42.1 | 37.5 | -3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 07 Tháng 6 2024
Thứ Bảy 06 Tháng 4 2024
Thứ Năm 28 Tháng 3 2024
Thứ Năm 21 Tháng 3 2024
Thứ Tư 13 Tháng 3 2024
Thứ Hai 13 Tháng 11 2023
Thứ Năm 09 Tháng 11 2023
Thứ Tư 08 Tháng 11 2023
Thứ Hai 06 Tháng 11 2023
Thứ Bảy 03 Tháng 6 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() XP Game Fest 2024 - |
![]() Svenska Elitserien: Spring 2024 - |
![]() Svenska Elitserien: Fall 2023 - |
![]() ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
![]() CCT West Europe: Closed Qualifier 4 2023 - |