Profilerr
forkyzTeam Novaq
forkyz
🇰🇿

Mustafa Maulenkul 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 69.28
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 73.62
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của forkyz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    1 065
    Bản đồ
    50
    Trận đấu
    22

    Thống kê của forkyz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.28
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    73.62
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của forkyz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MonteW
    2 : 0
    Team NovaqL
    Tổng7 (6)6 (0)28-2156.1%39.3-6
    Nuke2 (2)2 (0)13-1135.728.9-5
    Ancient5 (4)4 (0)15-1076.549.7-1
    ARCREDL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng42 (28)18 (1)49-768.87%85.2-1
    Train13 (9)6 (0)21-858.378.1-1
    Mirage12 (7)6 (0)20-854.571.80
    Ancient17 (12)6 (1)8993.8105.70
    Team NovaqL
    0 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng19 (7)9 (1)36-1757.6%57.65-3
    Dust211 (3)7 (1)18-765.264.20
    Mirage8 (4)2 (0)18-105051.1-3
    Team NovaqW
    2 : 1
    RUSH BL
    Tổng47 (25)18 (4)43481.03%82.634
    Nuke16 (11)7 (2)1607582.24
    Inferno16 (7)6 (2)16079.275.30
    Ancient15 (7)5 (0)11488.990.40
    Team NovaqL
    1 : 2
    Iberian SoulW
    Tổng46 (26)18 (3)46070.47%80.570
    Mirage24 (14)7 (3)131176.2123.34
    Nuke13 (6)4 (0)14-17064.4-1
    Inferno9 (6)7 (0)19-1065.254-3
    Wild LotusL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng46 (27)21 (4)53-775.27%81.94
    Nuke14 (8)5 (1)19-572.7814
    Dust215 (10)7 (3)17-279.278.71
    Ancient17 (9)9 (0)17073.986-1
    MercenairesL
    1 : 2
    Team NovaqW
    Tổng54 (34)10 (2)441075.3%83.577
    Inferno8 (6)3 (1)18-1057.145.3-2
    Dust223 (15)5 (1)101390.5112.15
    Ancient23 (13)2 (0)16778.393.34
    NemigaW
    2 : 0
    Team NovaqL
    Tổng24 (12)9 (1)35-1170.8%53.35-8
    Inferno10 (5)3 (0)18-870.842.2-4
    Dust214 (7)6 (1)17-370.864.5-4
    Roler CoasterW
    1 : 0
    Team NovaqL
    Tổng14 (9)10 (2)20-670.8%80.80
    Dust214 (9)10 (2)20-670.880.80
    Little Red DoorW
    1 : 0
    QPTL
    Tổng15 (12)1 (0)16-160%84.5-1
    Ancient15 (12)1 (0)16-16084.5-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: Phase 1 2025
    Galaxy Battle: Phase 1 2025

     - 

    Kết quả
    LanDaLan: Closed Qualifier season 2 2025
    LanDaLan: Closed Qualifier season 2 2025

     - 

    PGL Astana: European Qualifier 2025
    PGL Astana: European Qualifier 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     -