Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của forkyz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 127
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của forkyz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 61.92
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 76.83
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của forkyz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 34 (11) | 8 (0) | 33 | 1 | 56.65% | 82.75 | -4 |
Ancient | 20 (6) | 2 (0) | 16 | 4 | 58.3 | 83.2 | 0 | |
Nuke | 14 (5) | 6 (0) | 17 | -3 | 55 | 82.3 | -4 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 20 (9) | 15 (3) | 31 | -11 | 67.5% | 83.8 | -3 |
Inferno | 8 (4) | 8 (1) | 19 | -11 | 76.2 | 72.4 | -3 | |
Ancient | 12 (5) | 7 (2) | 12 | 0 | 58.8 | 95.2 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 21 (15) | 3 (0) | 36 | -15 | 61.6% | 63.95 | -4 |
Nuke | 14 (9) | 2 (0) | 17 | -3 | 52.4 | 90.3 | -1 | |
Ancient | 7 (6) | 1 (0) | 19 | -12 | 70.8 | 37.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 15 Thg 6 2024
Thứ Sáu 14 Thg 6 2024
Thứ Năm 13 Thg 6 2024
Thứ Ba 28 Thg 5 2024
Thứ Hai 27 Thg 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 6 2024 - |
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 5 2024 - |