Hồ sơ

Hồ sơ của fluffy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 615
- Bản đồ
- 25
- Trận đấu
- 12
Thống kê của fluffy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 71.2
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 67.33
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của fluffy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 61 (24) | 20 (7) | 51 | 10 | 76.57% | 77.9 | 3 |
Ancient | 14 (7) | 6 (5) | 14 | 0 | 76.2 | 66.6 | 1 | |
Dust2 | 28 (14) | 8 (1) | 22 | 6 | 85.3 | 88.4 | 1 | |
Anubis | 19 (3) | 6 (1) | 15 | 4 | 68.2 | 78.7 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 13 (2) | 3 (0) | 13 | 0 | 82.6% | 55.3 | 1 |
Ancient | 13 (2) | 3 (0) | 13 | 0 | 82.6 | 55.3 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 38 (12) | 8 (6) | 34 | 4 | 69.8% | 63.8 | -1 |
Ancient | 38 (12) | 8 (6) | 34 | 4 | 69.8 | 63.8 | -1 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 41 (10) | 7 (1) | 36 | 5 | 69.1% | 73 | -1 |
Vertigo | 18 (7) | 4 (0) | 16 | 2 | 68.2 | 84.4 | 0 | |
Anubis | 23 (3) | 3 (1) | 20 | 3 | 70 | 61.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 24 Tháng 3 2025

Nuclear TigeRES
1 : 0

Inner Circle Esports

PGL Astana: European Open Qualifier 4 2025
Thứ Bảy 22 Tháng 3 2025
Chủ Nhật 02 Tháng 3 2025
Thứ Bảy 01 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 2 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 4 2025 - |
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025 - |
![]() Winline Pro League: Season 2 2024 - |