Hồ sơ

Hồ sơ của fluffy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 253
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 5
Thống kê của fluffy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.56
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 70.24
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của fluffy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 41 (10) | 7 (1) | 36 | 5 | 69.1% | 73 | -1 |
Vertigo | 18 (7) | 4 (0) | 16 | 2 | 68.2 | 84.4 | 0 | |
Anubis | 23 (3) | 3 (1) | 20 | 3 | 70 | 61.6 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 52 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
![]() Winline Pro League: Season 2 2024 - |