Hồ sơ
Hồ sơ của flowX
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 129
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 5
Thống kê của flowX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 55.83
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 53.32
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của flowX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (8) | 8 (5) | 38 | -18 | 58.8% | 50.6 | -5 |
Inferno | 9 (4) | 4 (4) | 20 | -11 | 52.4 | 43.8 | -3 | |
Ancient | 11 (4) | 4 (1) | 18 | -7 | 65.2 | 57.4 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (6) | 0 (0) | 19 | -12 | 34.8% | 32.7 | -3 |
Dust2 | 7 (6) | 0 (0) | 19 | -12 | 34.8 | 32.7 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (3) | 1 (0) | 16 | -9 | 37.5% | 47.2 | -4 |
Nuke | 7 (3) | 1 (0) | 16 | -9 | 37.5 | 47.2 | -4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (9) | 3 (1) | 8 | 8 | 89.5% | 78.4 | 1 |
Inferno | 16 (9) | 3 (1) | 8 | 8 | 89.5 | 78.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (7) | 4 (0) | 20 | -5 | 55.6% | 60.4 | -2 |
Dust2 | 15 (7) | 4 (0) | 20 | -5 | 55.6 | 60.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Hai 24 Tháng 10 2022
Thứ Hai 26 Tháng 9 2022
Thứ Hai 19 Tháng 9 2022
Thứ Năm 01 Tháng 9 2022
Thứ Bảy 02 Tháng 7 2022
Thứ Sáu 01 Tháng 7 2022
Thứ Năm 02 Tháng 6 2022
Thứ Năm 05 Tháng 5 2022
Thứ Hai 04 Tháng 4 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Masters España: Season 12 2022 - |
FiReLEAGUE: Europe 2022 - |
Omen Retake: Circuito Retake Season 4 2022 - |
RTP Arena Cup: Closed Qualifier 2022 - |
ESL Masters España: Season 11 2022 - |