Profilerr
floppy
floppy
🇺🇸

Ricky Kemery 25 tuổi

  • 1.05
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 72.78
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 75.69
    ADR
  • 0.68
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của floppy

Thu nhập
$120 670
Số mạng giết mỗi vòng
0.68
Bắn trúng đầu
34%
Vòng đấu
21 316
Bản đồ
833
Trận đấu
385

Thống kê của floppy trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
72.78
Hỗ trợ
0.18
ADR
75.69
Lần chết
0.65
Xếp hạng
1.05

Thống kê của floppy trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
BIGW
2 : 1
ComplexityL
Tổng25 (13)26 (4)43-1872.03%60.77-2
Anubis9 (5)11 (0)9088.982.60
Ancient9 (4)11 (4)16-772.762.10
Dust27 (4)4 (0)18-1154.537.6-2
Cloud9L
0 : 2
ComplexityW
Tổng31 (16)11 (1)27480.15%76-2
Vertigo17 (9)6 (1)18-179.368.9-3
Ancient14 (7)5 (0)958183.11
ComplexityW
2 : 0
ImperialL
Tổng27 (17)8 (3)161180.1%70.950
Inferno14 (8)5 (2)8682.471.40
Ancient13 (9)3 (1)8577.870.50
ComplexityL
0 : 1
Passion UAW
Tổng11 (6)5 (0)15-468.2%64.7-2
Anubis11 (6)5 (0)15-468.264.7-2
ComplexityL
0 : 1
FlyQuestW
Tổng10 (6)2 (0)15-557.9%78.91
Anubis10 (6)2 (0)15-557.978.91
ComplexityW
2 : 0
M80L
Tổng38 (13)12 (0)251381.4%84.54
Anubis14 (2)5 (0)1138160.9-2
Vertigo24 (11)7 (0)141081.8108.16
ComplexityL
0 : 2
MIBRW
Tổng28 (15)11 (0)29-178.25%65.82
Nuke11 (6)3 (0)11077.359.8-1
Vertigo17 (9)8 (0)18-179.271.83
ComplexityW
1 : 0
BOSSL
Tổng14 (6)4 (0)18-467.9%73.2-1
Anubis14 (6)4 (0)18-467.973.2-1
ComplexityW
1 : 0
BESTIAL
Tổng15 (7)3 (0)11485%80.14
Anubis15 (7)3 (0)1148580.14
MOUZW
2 : 0
ComplexityL
Tổng30 (8)12 (0)41-1169.65%72.454
Vertigo15 (7)6 (0)20-567.968.81
Inferno15 (1)6 (0)21-671.476.13