Hồ sơ của floppy
- Thu nhập
- $120 670
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 21 316
- Bản đồ
- 833
- Trận đấu
- 385
Thống kê của floppy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.78
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 75.69
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- 1.05
Thống kê của floppy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 25 (13) | 26 (4) | 43 | -18 | 72.03% | 60.77 | -2 |
Anubis | 9 (5) | 11 (0) | 9 | 0 | 88.9 | 82.6 | 0 | |
Ancient | 9 (4) | 11 (4) | 16 | -7 | 72.7 | 62.1 | 0 | |
Dust2 | 7 (4) | 4 (0) | 18 | -11 | 54.5 | 37.6 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (16) | 11 (1) | 27 | 4 | 80.15% | 76 | -2 |
Vertigo | 17 (9) | 6 (1) | 18 | -1 | 79.3 | 68.9 | -3 | |
Ancient | 14 (7) | 5 (0) | 9 | 5 | 81 | 83.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (17) | 8 (3) | 16 | 11 | 80.1% | 70.95 | 0 |
Inferno | 14 (8) | 5 (2) | 8 | 6 | 82.4 | 71.4 | 0 | |
Ancient | 13 (9) | 3 (1) | 8 | 5 | 77.8 | 70.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (6) | 5 (0) | 15 | -4 | 68.2% | 64.7 | -2 |
Anubis | 11 (6) | 5 (0) | 15 | -4 | 68.2 | 64.7 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (6) | 2 (0) | 15 | -5 | 57.9% | 78.9 | 1 |
Anubis | 10 (6) | 2 (0) | 15 | -5 | 57.9 | 78.9 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 38 (13) | 12 (0) | 25 | 13 | 81.4% | 84.5 | 4 |
Anubis | 14 (2) | 5 (0) | 11 | 3 | 81 | 60.9 | -2 | |
Vertigo | 24 (11) | 7 (0) | 14 | 10 | 81.8 | 108.1 | 6 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (15) | 11 (0) | 29 | -1 | 78.25% | 65.8 | 2 |
Nuke | 11 (6) | 3 (0) | 11 | 0 | 77.3 | 59.8 | -1 | |
Vertigo | 17 (9) | 8 (0) | 18 | -1 | 79.2 | 71.8 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (6) | 4 (0) | 18 | -4 | 67.9% | 73.2 | -1 |
Anubis | 14 (6) | 4 (0) | 18 | -4 | 67.9 | 73.2 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (7) | 3 (0) | 11 | 4 | 85% | 80.1 | 4 |
Anubis | 15 (7) | 3 (0) | 11 | 4 | 85 | 80.1 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (8) | 12 (0) | 41 | -11 | 69.65% | 72.45 | 4 |
Vertigo | 15 (7) | 6 (0) | 20 | -5 | 67.9 | 68.8 | 1 | |
Inferno | 15 (1) | 6 (0) | 21 | -6 | 71.4 | 76.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Ba 03 Tháng 12 2024
Thứ Hai 02 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |
BLAST Premier: Showdown Fall 2024 - |