Hồ sơ

Hồ sơ của fl1peR
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 127
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 3
Thống kê của fl1peR trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 68.52
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 62.08
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của fl1peR trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (12) | 3 (2) | 16 | -1 | 79.2% | 73.2 | -1 |
Overpass | 15 (12) | 3 (2) | 16 | -1 | 79.2 | 73.2 | -1 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 29 (16) | 9 (2) | 49 | -20 | 59.07% | 49.1 | -4 |
Dust2 | 3 (2) | 4 (1) | 18 | -15 | 33.3 | 34.6 | -1 | |
Train | 13 (5) | 0 (0) | 12 | 1 | 76 | 53 | -1 | |
Overpass | 13 (9) | 5 (1) | 19 | -6 | 67.9 | 59.7 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 28 (12) | 4 (1) | 18 | 10 | 86.2% | 89.9 | 1 |
Dust2 | 28 (12) | 4 (1) | 18 | 10 | 86.2 | 89.9 | 1 |
Trận đấu
Thứ Ba 14 Tháng 2 2023

EYEBALLERS
1 : 0

EveryBodyDance

BLAST.tv Major Paris: European RMR Open Qualifier 1 2023
Thứ Sáu 07 Tháng 2 2020
Thứ Năm 06 Tháng 2 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() BLAST.tv Major Paris: European RMR Open Qualifier 1 2023 - |
![]() ESL One Rio: CIS Minor Championship 2020 - |