Hồ sơ

Hồ sơ của fl1nt
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.75
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 20
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của fl1nt trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.25
- KAST
- 70
- Hỗ trợ
- 0.35
- ADR
- 81.6
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của fl1nt trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (8) | 7 (5) | 14 | 1 | 70% | 81.6 | 0 |
Dust2 | 15 (8) | 7 (5) | 14 | 1 | 70 | 81.6 | 0 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
![]() Exort Series: Season 10 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() Exort Series: Season 9 2025 - |
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025 - |
![]() Exort Series: Season 8 2025 - |
![]() Winline Pro League: Season 2 2024 - |
![]() ESL Challenger Katowice: European Open Qualifier 2024 - |