Profilerr
fameVirtus.pro
fame

Petr Bolyshev 22 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 72.02
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 75.11
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của fame

Thu nhập
$251 455
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
41%
Vòng đấu
23 486
Bản đồ
929
Trận đấu
423

Thống kê của fame trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
72.02
Hỗ trợ
0.16
ADR
75.11
Lần chết
0.65
Xếp hạng
N/A

Thống kê của fame trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
G2W
2 : 0
Virtus.proL
Tổng27 (17)11 (1)30-365.15%78.2-8
Dust211 (5)5 (1)15-466.759.6-2
Mirage16 (12)6 (0)15163.696.8-6
AstralisL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng27 (19)10 (1)24378.6%79.652
Dust215 (12)4 (1)14178.370.52
Train12 (7)6 (0)10278.988.80
GamerLegionW
2 : 0
Virtus.proL
Tổng32 (19)9 (1)30273.2%85.65-4
Ancient12 (7)4 (1)14-27561-3
Mirage20 (12)5 (0)16471.4110.3-1
FURIAL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng31 (14)7 (0)24784.5%64.450
Anubis15 (8)4 (0)13283.359.71
Dust216 (6)3 (0)11585.769.2-1
LiquidL
0 : 2
Virtus.proW
Tổng32 (19)5 (0)28481.9%75.351
Mirage19 (11)5 (0)21-27067.9-1
Dust213 (8)0 (0)7693.882.82
Virtus.proL
0 : 2
Rare AtomW
Tổng20 (13)2 (0)30-1062.5%61.15-2
Mirage7 (6)0 (0)13-65056.4-2
Ancient13 (7)2 (0)17-47565.90
Virtus.proL
0 : 2
SpiritW
Tổng26 (11)10 (2)35-968.15%66.11
Ancient10 (3)4 (1)18-863.649.62
Anubis16 (8)6 (1)17-172.782.6-1
Virtus.proW
2 : 1
Team FalconsL
Tổng62 (35)24 (3)76-1468.57%77.03-2
Mirage18 (8)7 (1)19-166.784.2-3
Ancient24 (15)10 (2)25-177.180.63
Inferno20 (12)7 (0)32-1261.966.3-2
VitalityW
2 : 0
Virtus.proL
Tổng14 (7)10 (1)28-1462.3%54.45-1
Anubis7 (2)6 (0)15-857.956.31
Inferno7 (5)4 (1)13-666.752.6-2
FaZeL
1 : 2
Virtus.proW
Tổng46 (26)19 (2)42484.57%77.63-3
Anubis20 (9)5 (0)17378.674.3-2
Ancient15 (9)10 (0)21-682.870.2-1
Dust211 (8)4 (2)4792.388.40

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

 - 

Kết quả
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 - 

IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 -