Hồ sơ

Hồ sơ của facer
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.48
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 110
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của facer trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.54
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 59.36
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của facer trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 34 (17) | 12 (1) | 55 | -21 | 64.23% | 61.6 | 1 |
Dust2 | 13 (7) | 2 (0) | 16 | -3 | 59.1 | 63.1 | 2 | |
Ancient | 10 (6) | 6 (1) | 20 | -10 | 60.9 | 56.7 | 1 | |
Anubis | 11 (4) | 4 (0) | 19 | -8 | 72.7 | 65 | -2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 19 (11) | 8 (1) | 29 | -10 | 67.5% | 56 | 0 |
Train | 8 (4) | 2 (0) | 13 | -5 | 71.4 | 50.8 | 0 | |
Mirage | 11 (7) | 6 (1) | 16 | -5 | 63.6 | 61.2 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 06 Tháng 3 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025 - |