Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của f0cus
- Thu nhập
- $588
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 225
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 3
Thống kê của f0cus trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 61.99
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 64.18
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của f0cus trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 17 (4) | 4 (0) | 35 | -18 | 60% | 49.8 | 2 |
Nuke | 6 (1) | 3 (0) | 19 | -13 | 50 | 39 | -1 | |
Overpass | 11 (3) | 1 (0) | 16 | -5 | 70 | 60.6 | 3 | |
![]() 2 : 3 ![]() | Tổng | 79 (44) | 21 (4) | 107 | -28 | 57.74% | 60.94 | -8 |
Mirage | 8 (7) | 5 (1) | 22 | -14 | 53.6 | 45.6 | -4 | |
Overpass | 15 (10) | 5 (0) | 23 | -8 | 56.7 | 64.3 | -2 | |
Dust2 | 16 (8) | 5 (2) | 18 | -2 | 57.7 | 57.6 | 0 | |
Inferno | 22 (11) | 1 (1) | 23 | -1 | 58.6 | 70.6 | -4 | |
Nuke | 18 (8) | 5 (0) | 21 | -3 | 62.1 | 66.6 | 2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() UKIC: Division 1 season 5 2025 - |
Kết quả |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |