Hồ sơ

Hồ sơ của exe
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.47
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 238
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 6
Thống kê của exe trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 62.27
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 61.57
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của exe trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 39 (15) | 16 (3) | 49 | -10 | 74.77% | 66.97 | -8 |
Inferno | 13 (2) | 8 (2) | 24 | -11 | 64.3 | 61.3 | -4 | |
Anubis | 14 (6) | 4 (0) | 7 | 7 | 93.3 | 88.4 | 1 | |
Overpass | 12 (7) | 4 (1) | 18 | -6 | 66.7 | 51.2 | -5 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 16 (5) | 2 (0) | 26 | -10 | 45.7% | 56.8 | 0 |
Overpass | 16 (5) | 2 (0) | 26 | -10 | 45.7 | 56.8 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 16 (6) | 9 (2) | 42 | -26 | 53.85% | 54.25 | -9 |
Overpass | 6 (2) | 5 (1) | 22 | -16 | 45.8 | 38.7 | -4 | |
Nuke | 10 (4) | 4 (1) | 20 | -10 | 61.9 | 69.8 | -5 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 21 (14) | 10 (0) | 39 | -18 | 60.4% | 64 | -10 |
Inferno | 7 (4) | 4 (0) | 20 | -13 | 62.5 | 49.4 | -6 | |
Nuke | 14 (10) | 6 (0) | 19 | -5 | 58.3 | 78.6 | -4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 9 (8) | 2 (0) | 16 | -7 | 58.8% | 63.9 | 0 |
Overpass | 9 (8) | 2 (0) | 16 | -7 | 58.8 | 63.9 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 11 (5) | 2 (0) | 20 | -9 | 65.4% | 57.6 | 2 |
Inferno | 11 (5) | 2 (0) | 20 | -9 | 65.4 | 57.6 | 2 |
Trận đấu
Thứ Ba 31 Tháng 10 2023
Chủ Nhật 29 Tháng 10 2023
Thứ Bảy 28 Tháng 10 2023
Thứ Hai 09 Tháng 10 2023
Thứ Sáu 29 Tháng 9 2023
Chủ Nhật 24 Tháng 9 2023
Thứ Bảy 23 Tháng 9 2023
Chủ Nhật 10 Tháng 9 2023
Thứ Bảy 09 Tháng 9 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() CCT Oceania: Season 3 2023 - |
![]() ESL ANZ Champs: 17 CS2 2023 - |
![]() CCT Oceania: Season 2 2023 - |
![]() CCT Oceania: Season 1 2023 - |
![]() IEM Sydney: Oceania Open Qualifier 2 2023 - |