etl
Konstantin Kim
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của etl
- Thu nhập
- $304
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 177
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của etl trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.43
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 76.36
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của etl trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (28) | 13 (2) | 52 | -3 | 58.5% | 80.17 | -4 |
Train | 21 (11) | 5 (1) | 12 | 9 | 71.4 | 102.6 | 1 | |
Nuke | 9 (8) | 5 (0) | 19 | -10 | 52.2 | 65.4 | -2 | |
Mirage | 19 (9) | 3 (1) | 21 | -2 | 51.9 | 72.5 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (19) | 5 (1) | 33 | -2 | 69.95% | 71.85 | -2 |
Train | 13 (10) | 4 (1) | 16 | -3 | 76.9 | 62.7 | 1 | |
Overpass | 18 (9) | 1 (0) | 17 | 1 | 63 | 81 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (18) | 6 (1) | 37 | -2 | 71.3% | 75.15 | -2 |
Nuke | 18 (12) | 3 (0) | 20 | -2 | 78.6 | 65.5 | 0 | |
Inferno | 17 (6) | 3 (1) | 17 | 0 | 64 | 84.8 | -2 |