Profilerr
enzero
enzero
🇰🇬

Ermek Kartanbaev 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.15
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.64
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của enzero

    Thu nhập
    $10 654
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    5 399
    Bản đồ
    207
    Trận đấu
    89

    Thống kê của enzero trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    69.15
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    70.64
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của enzero trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ApeksW
    2 : 1
    SpaceL
    Tổng27 (16)14 (0)47-2067.9%53.57-6
    Mirage10 (6)3 (0)16-670.851-2
    Ancient10 (6)5 (0)15-577.369.50
    Anubis7 (4)6 (0)16-955.640.2-4
    500W
    1 : 0
    SpaceL
    Tổng9 (4)4 (0)17-861.9%44.8-4
    Nuke9 (4)4 (0)17-861.944.8-4
    ARCREDL
    0 : 1
    SpaceW
    Tổng15 (7)5 (0)12378.9%82.70
    Mirage15 (7)5 (0)12378.982.70
    SpaceL
    1 : 2
    IKLAW
    Tổng38 (23)11 (0)44-668.87%74.03-1
    Anubis21 (11)2 (0)111078.9106.30
    Overpass6 (4)1 (0)14-846.746.2-1
    Mirage11 (8)8 (0)19-88169.60
    SpaceW
    1 : 0
    Gucci Gaming AcademyL
    Tổng18 (8)6 (1)15387%94.63
    Anubis18 (8)6 (1)1538794.63
    ThunderflashL
    0 : 1
    SpaceW
    Tổng8 (3)5 (1)9-177.8%57.42
    Anubis8 (3)5 (1)9-177.857.42
    SpaceL
    0 : 2
    forZeW
    Tổng22 (12)3 (0)32-1062.6%57.3-6
    Nuke9 (5)0 (0)16-76043.9-4
    Mirage13 (7)3 (0)16-365.270.7-2
    ApeksW
    2 : 0
    SpaceL
    Tổng19 (12)6 (2)34-1556.3%59.90
    Mirage8 (4)2 (0)18-1052.651.70
    Anubis11 (8)4 (2)16-56068.10
    SpaceL
    0 : 2
    ALTERNATE aTTaXW
    Tổng21 (12)7 (0)36-1558.8%56.15-2
    Anubis12 (7)6 (0)20-865.265.42
    Mirage9 (5)1 (0)16-752.446.9-4
    SAWW
    2 : 0
    SpaceL
    Tổng21 (8)11 (0)31-1065.7%61.81
    Nuke10 (2)3 (0)15-560520
    Ancient11 (6)8 (0)16-571.471.61