enix
🇳🇴Mikal Øiestad 27 tuổi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của enix
- Thu nhập
- $3 015
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 179
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của enix trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 67.34
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 63.06
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của enix trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (24) | 7 (1) | 51 | -12 | 67.7% | 60.53 | -9 |
Mirage | 11 (7) | 3 (0) | 19 | -8 | 66.7 | 59.1 | -5 | |
Train | 11 (6) | 1 (0) | 22 | -11 | 50 | 48.9 | -3 | |
Inferno | 17 (11) | 3 (1) | 10 | 7 | 86.4 | 73.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (19) | 8 (1) | 35 | -1 | 72.25% | 73.95 | -2 |
Overpass | 26 (14) | 5 (0) | 23 | 3 | 66.7 | 93.2 | 1 | |
Dust2 | 8 (5) | 3 (1) | 12 | -4 | 77.8 | 54.7 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (13) | 7 (1) | 34 | -5 | 61.9% | 55.95 | -2 |
Overpass | 19 (7) | 4 (0) | 20 | -1 | 70 | 61.7 | -3 | |
Inferno | 10 (6) | 3 (1) | 14 | -4 | 53.8 | 50.2 | 1 |