Hồ sơ
Hồ sơ của emili0
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 105
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của emili0 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 64.58
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 64.54
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của emili0 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 44 (23) | 10 (1) | 50 | -6 | 70.87% | 71.67 | 2 |
Nuke | 16 (9) | 2 (0) | 18 | -2 | 69.6 | 71.8 | 1 | |
Anubis | 19 (9) | 6 (1) | 16 | 3 | 70.8 | 91.6 | 0 | |
Overpass | 9 (5) | 2 (0) | 16 | -7 | 72.2 | 51.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (9) | 2 (0) | 31 | -13 | 55.15% | 53.85 | -1 |
Inferno | 9 (5) | 1 (0) | 16 | -7 | 52.4 | 55.5 | 0 | |
Overpass | 9 (4) | 1 (0) | 15 | -6 | 57.9 | 52.2 | -1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 05 Tháng 5 2024
W
Gaimin Gladiators
2 : 1
L
Kronjyllands Esport
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024
W
Kronjyllands Esport
2 : 1
L
XI Esport
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IESF World Championship: Danish Qualifier season 2024 2024 - |
Gamebox Masters 2024 - |