Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của edox
- Thu nhập
- $1 104
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 108
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của edox trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 62.44
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 68.14
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của edox trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 41 (16) | 13 (5) | 41 | 0 | 67% | 63.83 | 0 |
Mirage | 7 (2) | 1 (0) | 14 | -7 | 43.8 | 51.7 | 0 | |
Ancient | 20 (9) | 10 (5) | 13 | 7 | 78.3 | 77 | 3 | |
Inferno | 14 (5) | 2 (0) | 14 | 0 | 78.9 | 62.8 | -3 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 32 (22) | 8 (2) | 39 | -7 | 55.6% | 74.6 | 1 |
Dust2 | 24 (16) | 8 (2) | 20 | 4 | 65.4 | 101.6 | 0 | |
Mirage | 8 (6) | 0 (0) | 19 | -11 | 45.8 | 47.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Hai 29 Tháng 4 2024
Thứ Hai 22 Tháng 4 2024
Thứ Bảy 16 Tháng 3 2024
Thứ Năm 14 Tháng 3 2024
Thứ Hai 11 Tháng 3 2024
Thứ Hai 04 Tháng 3 2024
Chủ Nhật 03 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() DACH CS Masters: Season 1 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 48 2024 - |
![]() Fragster League: Season 5 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
![]() ESL Meisterschaft: Spring 2023 - |