Hồ sơ của eNs
- Thu nhập
- $173
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.75
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 382
- Bản đồ
- 15
- Trận đấu
- 5
Thống kê của eNs trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 71.09
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 84.83
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của eNs trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 60 (32) | 15 (1) | 54 | 6 | 79.37% | 89.03 | -1 |
Dust2 | 24 (11) | 5 (0) | 17 | 7 | 87.5 | 102 | 2 | |
Vertigo | 16 (9) | 0 (0) | 13 | 3 | 70.6 | 106.8 | 0 | |
Mirage | 20 (12) | 10 (1) | 24 | -4 | 80 | 58.3 | -3 | |
W 3 : 0 L | Tổng | 26 (17) | 0 (0) | 32 | -6 | 44.4% | 70.2 | -2 |
Inferno | 16 (12) | 0 (0) | 17 | -1 | 47.6 | 79.4 | -1 | |
Nuke | 10 (5) | 0 (0) | 15 | -5 | 41.2 | 61 | -1 | |
L 1 : 3 W | Tổng | 70 (40) | 25 (4) | 71 | -1 | 77.45% | 87.08 | 2 |
Inferno | 19 (9) | 7 (2) | 20 | -1 | 75.9 | 82.7 | 1 | |
Ancient | 13 (8) | 6 (1) | 18 | -5 | 73.1 | 73.8 | -1 | |
Dust2 | 26 (15) | 7 (1) | 18 | 8 | 80.8 | 108.3 | 1 | |
Vertigo | 12 (8) | 5 (0) | 15 | -3 | 80 | 83.5 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 63 (41) | 18 (3) | 53 | 10 | 80.03% | 85.57 | -2 |
Vertigo | 13 (9) | 9 (2) | 15 | -2 | 79.2 | 72.3 | -5 | |
Ancient | 28 (18) | 6 (0) | 22 | 6 | 79.4 | 97.4 | 2 | |
Inferno | 22 (14) | 3 (1) | 16 | 6 | 81.5 | 87 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 67 (29) | 19 (8) | 56 | 11 | 63.2% | 86.67 | -2 |
Inferno | 12 (3) | 6 (2) | 20 | -8 | 43.5 | 65 | -1 | |
Ancient | 35 (18) | 6 (2) | 16 | 19 | 82.8 | 114.4 | 2 | |
Dust2 | 20 (8) | 7 (4) | 20 | 0 | 63.3 | 80.6 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 18 Tháng 12 2022
Thứ Tư 14 Tháng 12 2022
Chủ Nhật 04 Tháng 9 2022
Thứ Bảy 03 Tháng 9 2022
Thứ Sáu 02 Tháng 9 2022
Thứ Năm 01 Tháng 9 2022
Thứ Tư 18 Tháng 8 2021
Thứ Ba 17 Tháng 8 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Intermediate Europe season 43 2022 - |
ESA Esports Supremes: Fall 2022 - |
ESA Esports Supremes 2021 - |