Hồ sơ

Hồ sơ của dy4ka
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 17%
- Vòng đấu
- 35
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của dy4ka trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 74.3
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 56.3
- Lần chết
- 0.6
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dy4ka trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 18 (6) | 4 (0) | 21 | -3 | 74.3% | 56.3 | -2 |
| Anubis | 18 (6) | 4 (0) | 21 | -3 | 74.3 | 56.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 30 Tháng 10 2025
Thứ Tư 29 Tháng 10 2025
Thứ Ba 28 Tháng 10 2025
Thứ Năm 23 Tháng 10 2025
Thứ Hai 20 Tháng 10 2025
Thứ Ba 14 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 10 2025
Thứ Tư 08 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 29 Tháng 8 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Exort Series: Season 14 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 54 2025 - |
Exort Series: Season 13 2025 - |
Exort Series: Season 12 2025 - |
Exort Series: Season 11 2025 - |









