Hồ sơ

Hồ sơ của dy4ka
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 17%
- Vòng đấu
- 35
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của dy4ka trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 74.3
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 56.3
- Lần chết
- 0.6
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dy4ka trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 18 (6) | 4 (0) | 21 | -3 | 74.3% | 56.3 | -2 |
| Anubis | 18 (6) | 4 (0) | 21 | -3 | 74.3 | 56.3 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
ESEA: Advanced Europe season 55 2025 - |
| Kết quả |
|---|
Exort Series: Season 14 2025 - |
ESEA: Advanced Europe season 54 2025 - |
Exort Series: Season 13 2025 - |
Exort Series: Season 12 2025 - |
Exort Series: Season 11 2025 - |






