- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- dupreeh
Hồ sơ của dupreeh
- Thu nhập
- $2 181 525
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 36 073
- Bản đồ
- 1 328
- Trận đấu
- 694
Thống kê của dupreeh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.71
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 75.41
- Lần chết
- 0.61
- Xếp hạng
- 1.07
Thống kê của dupreeh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 29 (17) | 11 (2) | 40 | -11 | 67.63% | 60.83 | -3 |
Vertigo | 9 (5) | 4 (1) | 12 | -3 | 57.9 | 56.4 | -3 | |
Nuke | 12 (9) | 5 (0) | 14 | -2 | 75 | 81 | -1 | |
Mirage | 8 (3) | 2 (1) | 14 | -6 | 70 | 45.1 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 3 (0) | 14 | -5 | 50% | 58.1 | -3 |
Anubis | 9 (4) | 3 (0) | 14 | -5 | 50 | 58.1 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (12) | 4 (0) | 21 | 2 | 82.1% | 74.8 | -4 |
Nuke | 23 (12) | 4 (0) | 21 | 2 | 82.1 | 74.8 | -4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (7) | 9 (0) | 19 | -3 | 72.4% | 61.2 | 1 |
Anubis | 16 (7) | 9 (0) | 19 | -3 | 72.4 | 61.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (12) | 7 (0) | 36 | -19 | 54.55% | 49.6 | -5 |
Dust2 | 11 (8) | 6 (0) | 22 | -11 | 67.9 | 57.4 | -1 | |
Inferno | 6 (4) | 1 (0) | 14 | -8 | 41.2 | 41.8 | -4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (12) | 2 (0) | 17 | 7 | 58.3% | 106.6 | 5 |
Ancient | 24 (12) | 2 (0) | 17 | 7 | 58.3 | 106.6 | 5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (10) | 11 (0) | 32 | -16 | 46.2% | 50 | -8 |
Mirage | 10 (7) | 9 (0) | 13 | -3 | 59.1 | 64.5 | -3 | |
Anubis | 6 (3) | 2 (0) | 19 | -13 | 33.3 | 35.5 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (12) | 4 (0) | 33 | -13 | 57.8% | 51.4 | 4 |
Anubis | 13 (7) | 1 (0) | 15 | -2 | 56.5 | 62.1 | 2 | |
Nuke | 7 (5) | 3 (0) | 18 | -11 | 59.1 | 40.7 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 60 (25) | 14 (1) | 68 | -8 | 70.5% | 70.3 | -1 |
Nuke | 12 (6) | 4 (0) | 19 | -7 | 75 | 55.5 | -4 | |
Ancient | 32 (12) | 9 (1) | 32 | 0 | 78.6 | 79.1 | 4 | |
Dust2 | 16 (7) | 1 (0) | 17 | -1 | 57.9 | 76.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (12) | 2 (0) | 34 | -11 | 60.4% | 62.4 | 0 |
Anubis | 8 (5) | 0 (0) | 14 | -6 | 55.6 | 42.5 | -2 | |
Ancient | 15 (7) | 2 (0) | 20 | -5 | 65.2 | 82.3 | 2 |
Trận đấu
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
W
Team Falcons
1 : 0
L
Dynamo Eclot
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Hai 21 Tháng 10 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |