- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- duggyversus
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của duggyversus
- Thu nhập
- $743
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 887
- Bản đồ
- 33
- Trận đấu
- 22
Thống kê của duggyversus trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 67.99
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 78.83
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của duggyversus trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (17) | 5 (0) | 40 | -14 | 51.15% | 70.1 | -2 |
Nuke | 17 (10) | 3 (0) | 20 | -3 | 56.5 | 86.4 | 0 | |
Inferno | 9 (7) | 2 (0) | 20 | -11 | 45.8 | 53.8 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (18) | 13 (4) | 27 | 6 | 84.85% | 86.05 | 0 |
Mirage | 18 (10) | 6 (2) | 10 | 8 | 85.7 | 99.5 | 3 | |
Ancient | 15 (8) | 7 (2) | 17 | -2 | 84 | 72.6 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (6) | 7 (1) | 28 | -8 | 69.4% | 72.7 | 0 |
Vertigo | 20 (6) | 7 (1) | 28 | -8 | 69.4 | 72.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (10) | 3 (0) | 22 | -2 | 71.4% | 82.1 | 6 |
Mirage | 20 (10) | 3 (0) | 22 | -2 | 71.4 | 82.1 | 6 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (10) | 8 (4) | 20 | -3 | 69% | 75.2 | 3 |
Inferno | 17 (10) | 8 (4) | 20 | -3 | 69 | 75.2 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (9) | 10 (1) | 26 | -7 | 65.5% | 87.4 | 1 |
Dust2 | 19 (9) | 10 (1) | 26 | -7 | 65.5 | 87.4 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (12) | 13 (4) | 39 | -11 | 63.2% | 56.25 | -2 |
Vertigo | 15 (5) | 9 (3) | 18 | -3 | 80 | 59.9 | 0 | |
Overpass | 13 (7) | 4 (1) | 21 | -8 | 46.4 | 52.6 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (15) | 8 (2) | 42 | -10 | 68.25% | 61.5 | 2 |
Vertigo | 19 (10) | 5 (1) | 22 | -3 | 72.2 | 59.2 | 0 | |
Overpass | 13 (5) | 3 (1) | 20 | -7 | 64.3 | 63.8 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 55 (30) | 14 (3) | 62 | -7 | 60.9% | 80.8 | -1 |
Inferno | 34 (17) | 8 (3) | 28 | 6 | 75.6 | 85.3 | 3 | |
Ancient | 11 (6) | 3 (0) | 17 | -6 | 50 | 91.1 | -4 | |
Vertigo | 10 (7) | 3 (0) | 17 | -7 | 57.1 | 66 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (4) | 4 (2) | 21 | -10 | 67.9% | 52.8 | 1 |
Nuke | 11 (4) | 4 (2) | 21 | -10 | 67.9 | 52.8 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Sáu 23 Tháng 8 2024
Thứ Năm 22 Tháng 8 2024
Thứ Hai 12 Tháng 8 2024
Thứ Sáu 09 Tháng 8 2024
Thứ Hai 05 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Main Europe season 49 2024 - |
ESEA: Open Europe season 47 2023 - |