Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của drayza
- Thu nhập
- $250
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 181
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của drayza trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.67
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 69.1
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của drayza trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (10) | 4 (1) | 35 | -14 | 48.7% | 51.8 | -8 |
Ancient | 11 (5) | 2 (1) | 17 | -6 | 52.4 | 56.5 | -5 | |
Overpass | 10 (5) | 2 (0) | 18 | -8 | 45 | 47.1 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 53 (23) | 12 (2) | 56 | -3 | 73.23% | 74.5 | 0 |
Nuke | 17 (8) | 4 (0) | 19 | -2 | 79.2 | 75.3 | -2 | |
Mirage | 15 (5) | 5 (2) | 17 | -2 | 65.5 | 58.1 | -1 | |
Dust2 | 21 (10) | 3 (0) | 20 | 1 | 75 | 90.1 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 46 (15) | 9 (3) | 45 | 1 | 64.3% | 78.3 | 4 |
Dust2 | 15 (8) | 4 (2) | 18 | -3 | 61.9 | 78.3 | 1 | |
Inferno | 31 (7) | 5 (1) | 27 | 4 | 66.7 | 78.3 | 3 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced North America season 52 2025 - |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |