Profilerr
dracGenOne
drac
🇫🇷

Etienne Salaün 26 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.99
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.59
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của drac

    Thu nhập
    $4 360
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    6 790
    Bản đồ
    288
    Trận đấu
    126

    Thống kê của drac trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.99
    Hỗ trợ
    0.23
    ADR
    75.59
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của drac trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    9INEL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng47 (16)17 (3)44369.8%82.170
    Ancient16 (3)7 (1)17-162.584.4-1
    Anubis10 (1)3 (1)13-369.646-1
    Nuke21 (12)7 (1)14777.3116.12
    TrickedW
    2 : 1
    GenOneL
    Tổng44 (12)14 (2)49-564.33%64.43-4
    Inferno9 (2)7 (2)14-569.644.2-4
    Dust217 (4)4 (0)15260.973.31
    Nuke18 (6)3 (0)20-262.575.8-1
    Leo TeamL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng47 (18)17 (1)38975.97%77.41
    Dust210 (2)4 (1)12-276.255.30
    Train12 (6)5 (0)12064.775.41
    Anubis25 (10)8 (0)141187101.50
    GenOneW
    2 : 0
    Young NinjasL
    Tổng33 (16)18 (3)37-467.1%69.15-2
    Anubis20 (9)12 (2)1918074-1
    Ancient13 (7)6 (1)18-554.264.3-1
    GenOneW
    2 : 1
    InsilioL
    Tổng37 (16)14 (3)35260.27%81.13-1
    Train4 (1)1 (0)14-1026.740.5-2
    Anubis15 (8)6 (1)15065.296.20
    Dust218 (7)7 (2)61288.9106.71
    Lazer CatsL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng55 (28)15 (3)46968.13%85.63
    Nuke8 (6)5 (0)16-852.984.10
    Dust224 (10)8 (2)19576.574.90
    Anubis23 (12)2 (1)11127597.83
    kONO.ECFL
    0 : 2
    GenOneW
    Tổng30 (16)18 (4)42-1268.8%60.6-6
    Dust216 (9)4 (2)11568.266-3
    Ancient14 (7)14 (2)31-1769.455.2-3
    GenOneL
    0 : 2
    InsilioW
    Tổng22 (11)8 (2)34-1253.95%62.7-6
    Nuke12 (6)3 (0)18-65051.9-2
    Dust210 (5)5 (2)16-657.973.5-4
    GenOneL
    0 : 1
    Lazer CatsW
    Tổng11 (7)3 (0)15-457.9%71.8-3
    Nuke11 (7)3 (0)15-457.971.8-3
    GenOneL
    1 : 2
    kONO.ECFW
    Tổng35 (20)16 (1)43-870.57%69.832
    Dust28 (5)3 (0)15-773.758.81
    Ancient21 (13)11 (1)15679.2103.41
    Inferno6 (2)2 (0)13-758.847.30

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    European Pro League: Season 24 2025
    European Pro League: Season 24 2025

     - 

    United21: Season 30 2025
    United21: Season 30 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    United21: Season 29 2025
    United21: Season 29 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 26 2025
    European Pro League: Division 2 season 26 2025

     - 

    Winter Hunt: Europe 2025
    Winter Hunt: Europe 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 2 2025

     -