Hồ sơ

Hồ sơ của dojca
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.48
- Bắn trúng đầu
- 17%
- Vòng đấu
- 81
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của dojca trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.1
- KAST
- 63.93
- Hỗ trợ
- 0.26
- ADR
- 53.8
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dojca trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 18 (5) | 11 (4) | 29 | -11 | 64.8% | 46.2 | -4 |
| Inferno | 7 (2) | 9 (3) | 15 | -8 | 60 | 42 | -3 | |
| Mirage | 11 (3) | 2 (1) | 14 | -3 | 69.6 | 50.4 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 21 (9) | 10 (4) | 28 | -7 | 63.05% | 61.4 | 0 |
| Inferno | 13 (5) | 6 (4) | 14 | -1 | 63.6 | 64 | 2 | |
| Ancient | 8 (4) | 4 (0) | 14 | -6 | 62.5 | 58.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Hai 03 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 01 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 31 Tháng 10 2025
Thứ Ba 28 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 26 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 10 2025
Thứ Tư 22 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 19 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 17 Tháng 10 2025
Thứ Năm 16 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
European Pro League: Regular season 2 2025 - |
ESEA Europe: Elite Cup #1 season 55 2025 - |
United21: Season 39 2025 - |
European Pro League: Regular season 1 2025 - |
European Pro League: Season 27 2025 - |














