Hồ sơ
Hồ sơ của doiz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 203
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của doiz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 65.18
- Hỗ trợ
- 0.29
- ADR
- 74.26
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của doiz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (24) | 17 (4) | 58 | -9 | 63.73% | 75 | -2 |
Mirage | 11 (7) | 3 (0) | 19 | -8 | 45.5 | 70.5 | -2 | |
Anubis | 27 (14) | 4 (1) | 18 | 9 | 77.8 | 98.7 | 5 | |
Ancient | 11 (3) | 10 (3) | 21 | -10 | 67.9 | 55.8 | -5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (17) | 12 (5) | 41 | -13 | 60% | 68.05 | -2 |
Mirage | 8 (4) | 1 (1) | 19 | -11 | 44 | 35.8 | -3 | |
Anubis | 20 (13) | 11 (4) | 22 | -2 | 76 | 100.3 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (18) | 30 (6) | 57 | -21 | 70.07% | 77.67 | -3 |
Mirage | 13 (6) | 9 (1) | 16 | -3 | 72.7 | 83.9 | 1 | |
Overpass | 12 (7) | 17 (5) | 20 | -8 | 72 | 79 | -2 | |
Ancient | 11 (5) | 4 (0) | 21 | -10 | 65.5 | 70.1 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Gamers Club Liga Série A: November 2024 - |
Kết quả |
---|
RedZone PRO: Season 5 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: September 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: August 2024 - |