Hồ sơ của djay
- Thu nhập
- $56 147
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 19 766
- Bản đồ
- 764
- Trận đấu
- 406
Thống kê của djay trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 71.4
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 73.78
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 0.97
Thống kê của djay trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (20) | 17 (4) | 44 | -3 | 68.9% | 75.6 | 2 |
Nuke | 15 (11) | 8 (1) | 16 | -1 | 73.9 | 78.1 | 0 | |
Mirage | 23 (8) | 7 (3) | 15 | 8 | 85.7 | 112.5 | 3 | |
Ancient | 3 (1) | 2 (0) | 13 | -10 | 47.1 | 36.2 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 34 (18) | 10 (6) | 25 | 9 | 81.65% | 84.65 | 0 |
Nuke | 18 (10) | 2 (0) | 12 | 6 | 83.3 | 93.8 | 0 | |
Anubis | 16 (8) | 8 (6) | 13 | 3 | 80 | 75.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (20) | 12 (0) | 31 | 4 | 83.75% | 87.15 | -1 |
Anubis | 15 (9) | 3 (0) | 9 | 6 | 88.2 | 89.3 | -1 | |
Nuke | 20 (11) | 9 (0) | 22 | -2 | 79.3 | 85 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 20 (8) | 7 (0) | 39 | -19 | 50.5% | 54.9 | -9 |
Nuke | 15 (5) | 4 (0) | 22 | -7 | 62.1 | 67.4 | -6 | |
Ancient | 5 (3) | 3 (0) | 17 | -12 | 38.9 | 42.4 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (15) | 7 (2) | 30 | -8 | 66.9% | 66.2 | 0 |
Nuke | 10 (7) | 2 (0) | 15 | -5 | 70.6 | 59.5 | 0 | |
Mirage | 12 (8) | 5 (2) | 15 | -3 | 63.2 | 72.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (4) | 3 (1) | 12 | -1 | 88.2% | 57.8 | 0 |
Nuke | 11 (4) | 3 (1) | 12 | -1 | 88.2 | 57.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 1 (1) | 14 | -3 | 76.5% | 49.4 | 0 |
Mirage | 11 (7) | 1 (1) | 14 | -3 | 76.5 | 49.4 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (12) | 8 (0) | 21 | -1 | 70% | 74.7 | 0 |
Vertigo | 20 (12) | 8 (0) | 21 | -1 | 70 | 74.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (13) | 5 (1) | 14 | 2 | 73.7% | 85.1 | 0 |
Ancient | 16 (13) | 5 (1) | 14 | 2 | 73.7 | 85.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (3) | 5 (1) | 14 | -4 | 68.4% | 56.4 | 0 |
Mirage | 10 (3) | 5 (1) | 14 | -4 | 68.4 | 56.4 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Tư 27 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Fragadelphia: Season 18 2024 - |
Perseverance League: Persevere Division 2024 - |
Fragadelphia Tap Cup: Season 2 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
IEM Dallas: North American Open Qualifier #1 2024 - |