Hồ sơ của dizzy
- Thu nhập
- $890
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 167
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của dizzy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 56.59
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 64.39
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dizzy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 2 (1) | 36 | -17 | 48.95% | 53.7 | -1 |
Vertigo | 11 (6) | 0 (0) | 19 | -8 | 52.4 | 65.6 | 0 | |
Nuke | 8 (2) | 2 (1) | 17 | -9 | 45.5 | 41.8 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 60 (25) | 8 (1) | 53 | 7 | 68.5% | 79.2 | 3 |
Mirage | 19 (9) | 5 (1) | 17 | 2 | 73.1 | 85.2 | 2 | |
Ancient | 19 (8) | 1 (0) | 17 | 2 | 60 | 75.8 | -1 | |
Overpass | 22 (8) | 2 (0) | 19 | 3 | 72.4 | 76.6 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (12) | 6 (3) | 38 | -19 | 46.35% | 52.85 | -4 |
Ancient | 9 (5) | 1 (1) | 17 | -8 | 38.9 | 50.4 | 0 | |
Nuke | 10 (7) | 5 (2) | 21 | -11 | 53.8 | 55.3 | -4 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 4 2023
Thứ Hai 24 Tháng 4 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Katowice: South African Closed Qualifier 2023 - |