- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- destiny
Hồ sơ của destiny
- Thu nhập
- $50 785
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 26 375
- Bản đồ
- 1 080
- Trận đấu
- 545
Thống kê của destiny trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.66
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 76.02
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của destiny trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 1 | Tổng | 37 (19) | 11 (1) | 39 | -2 | 71.47% | 68.77 | 0 |
| Mirage | 15 (9) | 3 (1) | 9 | 6 | 75 | 88.8 | 3 | |
| Nuke | 15 (6) | 5 (0) | 18 | -3 | 72.7 | 63.6 | -1 | |
| Anubis | 7 (4) | 3 (0) | 12 | -5 | 66.7 | 53.9 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 16 (6) | 8 (0) | 16 | 0 | 77.3% | 68 | -4 |
| Ancient | 16 (6) | 8 (0) | 16 | 0 | 77.3 | 68 | -4 | |
0 : 1 | Tổng | 15 (7) | 5 (2) | 17 | -2 | 65.2% | 66.7 | 1 |
| Mirage | 15 (7) | 5 (2) | 17 | -2 | 65.2 | 66.7 | 1 | |
0 : 1 | Tổng | 12 (7) | 4 (0) | 14 | -2 | 77.3% | 68 | 0 |
| Anubis | 12 (7) | 4 (0) | 14 | -2 | 77.3 | 68 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 15 (11) | 7 (1) | 15 | 0 | 79.2% | 74 | -2 |
| Dust2 | 15 (11) | 7 (1) | 15 | 0 | 79.2 | 74 | -2 | |
0 : 1 | Tổng | 11 (5) | 2 (1) | 12 | -1 | 68.4% | 57.8 | -3 |
| Ancient | 11 (5) | 2 (1) | 12 | -1 | 68.4 | 57.8 | -3 | |
1 : 0 | Tổng | 19 (10) | 7 (1) | 17 | 2 | 87.5% | 96.6 | -2 |
| Mirage | 19 (10) | 7 (1) | 17 | 2 | 87.5 | 96.6 | -2 | |
1 : 2 | Tổng | 30 (17) | 15 (2) | 49 | -19 | 63.47% | 58.1 | 1 |
| Anubis | 10 (5) | 5 (0) | 13 | -3 | 69.6 | 58.9 | 2 | |
| Mirage | 13 (8) | 7 (0) | 19 | -6 | 70.8 | 68.8 | -1 | |
| Inferno | 7 (4) | 3 (2) | 17 | -10 | 50 | 46.6 | 0 | |
0 : 2 | Tổng | 30 (18) | 8 (1) | 24 | 6 | 81.25% | 75.45 | -2 |
| Ancient | 12 (7) | 2 (0) | 7 | 5 | 87.5 | 71.1 | 1 | |
| Anubis | 18 (11) | 6 (1) | 17 | 1 | 75 | 79.8 | -3 | |
2 : 1 | Tổng | 30 (16) | 8 (3) | 38 | -8 | 73.23% | 56.53 | 2 |
| Dust2 | 15 (11) | 1 (0) | 13 | 2 | 80 | 70.5 | 1 | |
| Inferno | 2 (0) | 3 (2) | 10 | -8 | 64.7 | 28.4 | 1 | |
| Ancient | 13 (5) | 4 (1) | 15 | -2 | 75 | 70.7 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 13 Tháng 11 2025
Thứ Ba 11 Tháng 11 2025

Bounty Hunters Esports
2 : 0

Galorys

ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025
Thứ Hai 10 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 09 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 07 Tháng 11 2025
Thứ Năm 06 Tháng 11 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Circuit X Retake São Paulo 2025 - |
CCT South America: Series #6 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025 - |
CCT South America: Series #5 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: South America Cup #3 season 50 2025 - |
















