Hồ sơ
Hồ sơ của den1ed
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.76
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 165
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của den1ed trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 68.65
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 77.94
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của den1ed trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 4 (0) | 1 (0) | 16 | -12 | 29.4% | 33.5 | -3 |
Anubis | 4 (0) | 1 (0) | 16 | -12 | 29.4 | 33.5 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (10) | 5 (0) | 18 | -6 | 75% | 71.2 | -2 |
Ancient | 12 (10) | 5 (0) | 18 | -6 | 75 | 71.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (13) | 3 (0) | 15 | 8 | 82.6% | 98.4 | 4 |
Ancient | 23 (13) | 3 (0) | 15 | 8 | 82.6 | 98.4 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (18) | 6 (0) | 31 | 0 | 72.8% | 83.05 | 1 |
Ancient | 20 (13) | 2 (0) | 16 | 4 | 82.4 | 105.6 | 2 | |
Anubis | 11 (5) | 4 (0) | 15 | -4 | 63.2 | 60.5 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 55 (21) | 9 (0) | 45 | 10 | 72.2% | 84.77 | -1 |
Mirage | 14 (7) | 1 (0) | 16 | -2 | 72.2 | 73.6 | 2 | |
Nuke | 24 (6) | 6 (0) | 15 | 9 | 79.2 | 107.1 | -1 | |
Anubis | 17 (8) | 2 (0) | 14 | 3 | 65.2 | 73.6 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Thg 5 2024
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
Thứ Năm 16 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Năm 09 Thg 5 2024
Thứ Ba 07 Thg 5 2024
Thứ Năm 02 Thg 5 2024
Thứ Ba 30 Thg 4 2024
Thứ Năm 25 Thg 4 2024
Thứ Ba 23 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
IEM Chengdu: North American Open Qualifier #1 2024 - |
ESL Challenger League: North America Relegation season 46 2023 - |
ESEA Cash Cup Circuit: North American Autumn 6 2023 - |