Profilerr
dekz
dekz

Maksim Korolev 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 70.92
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.89
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của dekz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    2 790
    Bản đồ
    131
    Trận đấu
    57

    Thống kê của dekz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    70.92
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    70.89
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của dekz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Project GW
    2 : 1
    RUBYL
    Tổng38 (25)13 (1)44-670.67%63.5-2
    Nuke18 (11)7 (1)13590.982.60
    Anubis2 (1)3 (0)15-1352.929.5-1
    Mirage18 (13)3 (0)16268.278.4-1
    9zW
    2 : 1
    RUBYL
    Tổng37 (24)9 (2)51-1463.33%56.83-3
    Dust216 (10)3 (1)16073.967.10
    Mirage10 (6)4 (1)16-661.954.1-2
    Anubis11 (8)2 (0)19-854.249.3-1
    MetizportL
    0 : 2
    RUBYW
    Tổng23 (11)12 (3)22180.3%76.2-6
    Mirage12 (5)4 (0)12070.689.1-3
    Ancient11 (6)8 (3)1019063.3-3
    Passion UAW
    2 : 1
    RUBYL
    Tổng32 (24)9 (1)38-671.23%59.432
    Dust26 (5)4 (0)13-768.851.8-2
    Anubis8 (4)4 (1)6282.450.82
    Ancient18 (15)1 (0)19-162.575.72
    VP.ProdigyL
    0 : 2
    RUBYW
    Tổng22 (15)7 (0)22077.8%51.15-2
    Nuke16 (10)1 (0)8884.258.5-1
    Anubis6 (5)6 (0)14-871.443.8-1
    SampiW
    2 : 0
    RUBYL
    Tổng10 (6)6 (0)30-2042.5%36.65-3
    Anubis3 (2)3 (0)15-1242.134.9-1
    Nuke7 (4)3 (0)15-842.938.4-2
    RUBYL
    1 : 2
    System5W
    Tổng37 (18)12 (0)50-1365.07%62.6-3
    Nuke12 (4)3 (0)17-566.743.4-5
    Anubis11 (5)2 (0)16-557.155.10
    Mirage14 (9)7 (0)17-371.489.32
    RUBYL
    0 : 2
    Zero TenacityW
    Tổng21 (12)8 (1)32-1161.45%52.55-1
    Anubis8 (5)4 (1)14-656.255.4-1
    Dust213 (7)4 (0)18-566.749.70
    RUBYL
    0 : 2
    SinnersW
    Tổng20 (10)6 (0)27-769.1%48.42
    Nuke5 (2)2 (0)15-1063.234.2-1
    Dust215 (8)4 (0)1237562.63
    RUBYL
    1 : 2
    Rare AtomW
    Tổng58 (26)16 (2)471175.7%89.271
    Dust224 (15)4 (2)131185112.14
    Ancient19 (6)7 (0)18168.289.2-2
    Anubis15 (5)5 (0)16-173.966.5-1