- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- decenty
Hồ sơ của decenty
- Thu nhập
- $8 986
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 14 077
- Bản đồ
- 592
- Trận đấu
- 341
Thống kê của decenty trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 73.37
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 77.21
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- 1.09
Thống kê của decenty trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (16) | 8 (3) | 26 | 1 | 63.1% | 83.05 | 4 |
Inferno | 17 (10) | 5 (2) | 13 | 4 | 70.6 | 93.9 | 2 | |
Ancient | 10 (6) | 3 (1) | 13 | -3 | 55.6 | 72.2 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (10) | 2 (0) | 15 | 3 | 83.3% | 77.9 | 5 |
Anubis | 18 (10) | 2 (0) | 15 | 3 | 83.3 | 77.9 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (9) | 5 (1) | 12 | 3 | 72.2% | 105.1 | 0 |
Dust2 | 15 (9) | 5 (1) | 12 | 3 | 72.2 | 105.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 55 (34) | 13 (1) | 38 | 17 | 82.4% | 92.15 | -3 |
Vertigo | 19 (10) | 6 (0) | 14 | 5 | 87 | 81.9 | -1 | |
Dust2 | 36 (24) | 7 (1) | 24 | 12 | 77.8 | 102.4 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (11) | 13 (2) | 29 | -7 | 71.6% | 69.95 | -1 |
Ancient | 13 (7) | 6 (2) | 15 | -2 | 68.2 | 74.4 | -2 | |
Dust2 | 9 (4) | 7 (0) | 14 | -5 | 75 | 65.5 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (3) | 1 (0) | 16 | -11 | 27.8% | 37.4 | 0 |
Ancient | 5 (3) | 1 (0) | 16 | -11 | 27.8 | 37.4 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (5) | 7 (0) | 18 | -4 | 72.7% | 81.9 | 2 |
Nuke | 14 (5) | 7 (0) | 18 | -4 | 72.7 | 81.9 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 4 (1) | 10 | 1 | 77.8% | 65 | 2 |
Mirage | 11 (7) | 4 (1) | 10 | 1 | 77.8 | 65 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 54 (27) | 11 (1) | 48 | 6 | 65.03% | 82.2 | 2 |
Dust2 | 22 (15) | 4 (0) | 22 | 0 | 64.3 | 86.6 | 2 | |
Mirage | 14 (5) | 2 (1) | 11 | 3 | 73.7 | 72.3 | 0 | |
Inferno | 18 (7) | 5 (0) | 15 | 3 | 57.1 | 87.7 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (15) | 11 (0) | 30 | 7 | 83% | 80.8 | 4 |
Dust2 | 12 (5) | 5 (0) | 6 | 6 | 86.7 | 70.6 | 1 | |
Vertigo | 25 (10) | 6 (0) | 24 | 1 | 79.3 | 91 | 3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 01 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: American RMR 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |
CBCS Masters 2024 - |