Profilerr
dea
dea

Deni Ediev 20 tuổi

  • 1.13
    Xếp hạng
  • 0.64
    DPR
  • 72.64
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 81.37
    ADR
  • 0.78
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của dea

Thu nhập
$550
Số mạng giết mỗi vòng
0.78
Bắn trúng đầu
29%
Vòng đấu
6 005
Bản đồ
258
Trận đấu
147

Thống kê của dea trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
72.64
Hỗ trợ
0.19
ADR
81.37
Lần chết
0.64
Xếp hạng
1.13

Thống kê của dea trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
NRGL
1 : 2
timbermenW
Tổng43 (14)6 (0)41272.4%67.57
Ancient20 (6)1 (0)16470.877.92
Dust29 (2)3 (0)12-373.7631
Mirage14 (6)2 (0)13172.761.64
timbermenW
2 : 1
NounsL
Tổng47 (17)4 (2)341373.53%85.634
Anubis14 (6)1 (0)14061.1103.92
Nuke12 (6)0 (0)7581.269.40
Mirage21 (5)3 (2)13878.383.62
BOSSL
0 : 2
timbermenW
Tổng26 (11)8 (2)91796.45%90.153
Mirage15 (5)2 (1)51010095.62
Ancient11 (6)6 (1)4792.984.71
timbermenL
0 : 2
NRGW
Tổng26 (12)6 (1)31-560.9%63.60
Mirage6 (2)5 (1)12-661.150.60
Anubis20 (10)1 (0)19160.776.60
Party AstronautsL
1 : 2
timbermenW
Tổng58 (14)11 (1)471163.5%77-1
Ancient6 (2)3 (0)13-737.551.1-3
Nuke14 (1)1 (0)10470.672.60
Mirage38 (11)7 (1)241482.4107.32
LimitlessL
0 : 2
jahsdnmasjdm v2W
Tổng33 (10)9 (1)26776.95%82.756
Mirage16 (4)4 (0)11578.989.63
Inferno17 (6)5 (1)1527575.93
timbermenL
0 : 2
BOSSW
Tổng34 (13)9 (1)36-269.2%80.652
Anubis21 (5)4 (1)2107081.80
Mirage13 (8)5 (0)15-268.479.52
Revenge NationL
0 : 1
timbermenW
Tổng16 (8)4 (0)41293.3%111.62
Mirage16 (8)4 (0)41293.3111.62
timbermenW
1 : 0
Revenge NationL
Tổng11 (5)8 (2)6593.3%89.52
Ancient11 (5)8 (2)6593.389.52
timbermenL
0 : 1
LegacyW
Tổng9 (5)2 (1)15-661.1%56.22
Mirage9 (5)2 (1)15-661.156.22