Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của dako
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 705
- Bản đồ
- 32
- Trận đấu
- 17
Thống kê của dako trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 72.76
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 67.28
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dako trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 10 (4) | 11 (4) | 26 | -16 | 61.15% | 32.6 | -3 |
Nuke | 4 (1) | 2 (0) | 13 | -9 | 63.2 | 21.2 | -2 | |
Dust2 | 6 (3) | 9 (4) | 13 | -7 | 59.1 | 44 | -1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 38 (20) | 8 (3) | 42 | -4 | 74.17% | 62.13 | -3 |
Ancient | 18 (13) | 3 (2) | 10 | 8 | 85 | 76.3 | -1 | |
Vertigo | 10 (3) | 4 (1) | 17 | -7 | 66.7 | 47.3 | -2 | |
Inferno | 10 (4) | 1 (0) | 15 | -5 | 70.8 | 62.8 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 17 (12) | 2 (0) | 13 | 4 | 66.7% | 76.4 | -2 |
Dust2 | 17 (12) | 2 (0) | 13 | 4 | 66.7 | 76.4 | -2 | |
![]() 1 : 0 | Tổng | 16 (9) | 2 (0) | 8 | 8 | 84.2% | 80.4 | 1 |
Mirage | 16 (9) | 2 (0) | 8 | 8 | 84.2 | 80.4 | 1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 16 (6) | 6 (1) | 9 | 7 | 84.2% | 89.9 | 1 |
Dust2 | 16 (6) | 6 (1) | 9 | 7 | 84.2 | 89.9 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (7) | 14 (4) | 16 | -5 | 81.8% | 71.8 | 0 |
Ancient | 11 (7) | 14 (4) | 16 | -5 | 81.8 | 71.8 | 0 | |
0 : 1 ![]() | Tổng | 17 (9) | 5 (1) | 12 | 5 | 76.2% | 74 | 1 |
Ancient | 17 (9) | 5 (1) | 12 | 5 | 76.2 | 74 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 16 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IESF World Championship: Riyadh 2024 - |