Hồ sơ

Hồ sơ của daker
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.43
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 72
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của daker trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 55.7
- Hỗ trợ
- 0.04
- ADR
- 42.9
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của daker trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 15 (7) | 3 (0) | 32 | -17 | 59.65% | 38.9 | -3 |
Mirage | 8 (4) | 1 (0) | 16 | -8 | 52.6 | 34.7 | -2 | |
Dust2 | 7 (3) | 2 (0) | 16 | -9 | 66.7 | 43.1 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 16 (8) | 0 (0) | 26 | -10 | 51.75% | 46.9 | -1 |
Inferno | 13 (6) | 0 (0) | 13 | 0 | 72.7 | 49.9 | 0 | |
Nuke | 3 (2) | 0 (0) | 13 | -10 | 30.8 | 43.9 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 01 Tháng 9 2025
Thứ Sáu 28 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 3 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 3 2025
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Aorus League: Open Qualifier 2025 - |
![]() PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025 - |
![]() PGL Astana: South American Open Qualifier 1 2025 - |
![]() Dust2.br: Division 1 season 4 2024 - |
![]() Dust2.br: Division 2 season 3 2024 - |