Hồ sơ của dAt
- Thu nhập
- $23
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.46
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 227
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 10
Thống kê của dAt trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 61.44
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 56.03
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dAt trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (7) | 2 (0) | 18 | -6 | 63.6% | 59.8 | 1 |
Mirage | 12 (7) | 2 (0) | 18 | -6 | 63.6 | 59.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (15) | 5 (1) | 20 | -1 | 73.3% | 77.7 | 3 |
Mirage | 19 (15) | 5 (1) | 20 | -1 | 73.3 | 77.7 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 3 (0) | 17 | -3 | 60% | 69.8 | 0 |
Mirage | 14 (8) | 3 (0) | 17 | -3 | 60 | 69.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 3 (2) | 3 (0) | 16 | -13 | 37.5% | 41.8 | -3 |
Vertigo | 3 (2) | 3 (0) | 16 | -13 | 37.5 | 41.8 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (5) | 3 (1) | 18 | -7 | 56.5% | 50.5 | 2 |
Mirage | 11 (5) | 3 (1) | 18 | -7 | 56.5 | 50.5 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (6) | 5 (2) | 17 | -5 | 72.7% | 69.7 | -2 |
Overpass | 12 (6) | 5 (2) | 17 | -5 | 72.7 | 69.7 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (2) | 2 (0) | 16 | -10 | 58.8% | 49.2 | -1 |
Mirage | 6 (2) | 2 (0) | 16 | -10 | 58.8 | 49.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (7) | 1 (0) | 20 | -12 | 70.8% | 41.9 | -2 |
Dust2 | 8 (7) | 1 (0) | 20 | -12 | 70.8 | 41.9 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (4) | 3 (1) | 18 | -11 | 54.5% | 45.5 | -4 |
Mirage | 7 (4) | 3 (1) | 18 | -11 | 54.5 | 45.5 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (3) | 8 (1) | 22 | -10 | 66.7% | 54.4 | -5 |
Dust2 | 12 (3) | 8 (1) | 22 | -10 | 66.7 | 54.4 | -5 |
Trận đấu
Thứ Năm 28 Tháng 5 2020
Thứ Tư 27 Tháng 5 2020
Thứ Năm 21 Tháng 5 2020
Thứ Tư 20 Tháng 5 2020
Thứ Tư 13 Tháng 5 2020
Thứ Tư 06 Tháng 5 2020
Thứ Ba 05 Tháng 5 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: MDL Australia season 34 2020 - |