Hồ sơ
Hồ sơ của dAVE
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 911
- Bản đồ
- 37
- Trận đấu
- 19
Thống kê của dAVE trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.47
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 68.9
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của dAVE trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (8) | 9 (1) | 36 | -6 | 65.1% | 69.85 | 4 |
Anubis | 10 (3) | 2 (0) | 15 | -5 | 64.7 | 65.2 | 2 | |
Nuke | 20 (5) | 7 (1) | 21 | -1 | 65.5 | 74.5 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (6) | 8 (0) | 27 | -9 | 66.9% | 59 | -3 |
Dust2 | 8 (3) | 4 (0) | 14 | -6 | 63.2 | 55.3 | -1 | |
Nuke | 10 (3) | 4 (0) | 13 | -3 | 70.6 | 62.7 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (22) | 12 (2) | 40 | 8 | 65.4% | 81.13 | 1 |
Anubis | 11 (3) | 4 (0) | 15 | -4 | 55 | 64.2 | -1 | |
Ancient | 23 (12) | 2 (1) | 10 | 13 | 76.2 | 103.5 | 0 | |
Nuke | 14 (7) | 6 (1) | 15 | -1 | 65 | 75.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (22) | 12 (0) | 29 | 6 | 75% | 90.15 | 5 |
Anubis | 18 (12) | 5 (0) | 12 | 6 | 72.7 | 92.4 | 2 | |
Mirage | 17 (10) | 7 (0) | 17 | 0 | 77.3 | 87.9 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (11) | 8 (6) | 20 | -1 | 69% | 58.5 | 0 |
Overpass | 19 (11) | 8 (6) | 20 | -1 | 69 | 58.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (3) | 2 (1) | 11 | 0 | 79.2% | 41.2 | 0 |
Inferno | 11 (3) | 2 (1) | 11 | 0 | 79.2 | 41.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (7) | 2 (0) | 24 | -4 | 66.7% | 58.6 | 1 |
Mirage | 20 (7) | 2 (0) | 24 | -4 | 66.7 | 58.6 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (24) | 7 (1) | 36 | -3 | 73% | 72.5 | 2 |
Vertigo | 12 (9) | 5 (1) | 18 | -6 | 66.7 | 67.1 | 2 | |
Inferno | 21 (15) | 2 (0) | 18 | 3 | 79.3 | 77.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (22) | 5 (0) | 36 | 5 | 80% | 70 | 5 |
Mirage | 26 (10) | 0 (0) | 19 | 7 | 76.7 | 67.8 | 4 | |
Inferno | 15 (12) | 5 (0) | 17 | -2 | 83.3 | 72.2 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (28) | 6 (0) | 40 | 2 | 74.6% | 78.3 | 0 |
Inferno | 23 (17) | 2 (0) | 19 | 4 | 77.8 | 80.6 | 0 | |
Mirage | 19 (11) | 4 (0) | 21 | -2 | 71.4 | 76 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
W
WICKED
1 : 0
L
ShadowWizardMoneyGang
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Năm 24 Tháng 10 2024
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |
Fragadelphia: Kansas City 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |
PGL Major Copenhagen: North American Open Qualifier #2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: North America Open Qualifier #1 2024 - |